- Từ điển Việt - Pháp
Thanh mai
Abricot vert.
Xem thêm các từ khác
-
Thanh manh
(y học; từ cũ, nghĩa cũ) cataracte. -
Thanh minh
Époque de temps clair (au début du troisième mois de l\'année lunaire ; époque où on célébrait la visite des tombeaux). S\'expliquer ;... -
Thanh môn
(giải phẫu học) glotte viêm thanh môn glottite. -
Thanh mạc
(giải phẫu học) séreuse. -
Thanh mẫu
(vật lý học, âm nhạc) diapason. -
Thanh nhàn
Dans une douce oisiveté. Sống thanh nhàn vivre dans une douce oisiveté cảnh thanh nhàn douce oisiveté ; farniente. -
Thanh nhã
Racé ; distingué. Con người thanh nhã un homme racé. -
Thanh nhạc
Musique vocale. -
Thanh niên
Mục lục 1 Jeune homme ; jeune. 2 Jeune gens ; jeunesse. 3 Jeune. 4 (thể dục thể thao) junior. Jeune homme ; jeune. Jeune gens ;... -
Thanh nữ
Jeune fille. -
Thanh phong
Vent frais thanh phong minh nguyệt belle nuit. -
Thanh quang
(từ cũ, nghĩa cũ) serein. Trời thanh quang ciel serein. -
Thanh quản
(giải phẩu học) larynx bệnh thanh quản laryngopathie Co giật thanh quản ��lanryngospasmophilie Co thắt thanh quản ��laryngospasme... -
Thanh quản học
(y học) laryngologie nhà thanh quản học laryngologiste. -
Thanh quản kí
(y học) laryngographe. -
Thanh răng
(cơ khí, cơ họa) crémaillère. -
Thanh sơn
(từ cũ, nghĩa cũ) montagne bleue; beau paysage de montagnes. -
Thanh sắc
(từ cũ, nghĩa cũ) belle voix et beaux traits féminins. Ham mê thanh sắc passionné de la belle voix et des beaux traits féminins. -
Thanh sử
(từ cũ, nghĩa cũ) như sử xanh -
Thanh tao
Raffiné ; subtil. Thị hiếu thanh tao go‰t raffiné.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.