- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Thua
Perdre. Thua một ván cờ perdre une partie d\'échecs ; Thua cuộc perdre un pari. Être vaincu ; être battu. Quân địch bị thua les... -
Thua bạc
Perdre au jeu thua bạc sạch être décavé ; se décaver. -
Thua cháy
Subir perte sur perte au jeu. -
Thua kiện
Perdre un procès. -
Thua kém
Être inférieur ; se trouver en état d\'infériorité ; avoir le dessous. Thua kém người se trouver en état d\'infériorité par raport... -
Thua lỗ
Perdre ; subir une perte ; (thân mật) boire un bouillon. Buôn bán thua lỗ subir une perte dans le commerce. -
Thua thiệt
Être en désavantage ; être déshérité. Subir des pertes (dans le commerce). -
Thua trận
Perdre une bataille. -
Thua trụi
Tout perdre au jeu. -
Thui
Flamber ; havir ; br‰ler en surface. Thui con bồ câu flamber un pigeon Thui thịt havir la viande Thui bò br‰ler un boeuf en surface.... -
Thui lủi
Xem lủi -
Thui thủi
Seul ; isolé ; solitaire. Sống thui thủi một mình vivre solitaire thích thui thủi một mình sauvage. -
Thum
Cabane d\'aff‰t (des chasseurs). -
Thum thủm
Xem thủm -
Thun
Se rétracter ; se contracter ; se rétrécir. Élastique. Dây thun ruban élastique ; élastique. -
Thun lủn
Xem lủn Con mèo có cái đuôi cụt thun lủn le chat possède une queue bien trop courte. -
Thun thút
Par rafales successives. Gió thổi thun thút vent qui souffle par rafales successives. -
Thung
Vallon ; ravin. (thực vật học) tétramèle ; tétrameles. -
Thung dung
(cũng như thong dong) désinvolte ; dégagé. Bước đi thung dung allure désinvolte ; allure dégagé. -
Thung huyên
(văn chương; cũ) les parents (père et mère).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.