Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tiểu liên

(quân sự) mitraillette ; pistolet mitrailleur.

Xem thêm các từ khác

  • Tiểu luận

    Essai. Tiểu luận về văn học essai sur la littérature. Chronique (d\'un journal). Tiểu luận chính trị chronique politique.
  • Tiểu mạch

    (từ cũ, nghĩa cũ) blé.
  • Tiểu mục

    Subdivision.
  • Tiểu nghiệt

    (thực vật học) mahonia.
  • Tiểu nhi

    Petit enfant.
  • Tiểu nhân

    Individu vil et mesquin.
  • Tiểu não

    (giải phẫu học) cervelet.
  • Tiểu nông

    Petit paysan (ne possédant que quelques lopins de terre) nền kinh tế tiểu nông petite économie paysanne.
  • Tiểu phân tử

    (hoá học) micromolécule.
  • Tiểu phẩm

    Miniature. Sketch Mục tiểu phẩm feuilleton (dans un journal).
  • Tiểu quy mô

    Sur une petite échelle.
  • Tiểu sản

    Accouchement prématuré.
  • Tiểu sản xuất

    Petite production.
  • Tiểu sử

    Biographie Người viết tiểu sử biographe.
  • Tiểu thuyết

    Roman. Tiểu thuyết lịch sử roman historique Tiểu thuyết đăng từng kì roman-feuilleton Nhà tiểu thuyết romancier.
  • Tiểu thuyết hóa

    Romancer. Tiểu thuyết hóa lịch sử romancer l\'histoire.
  • Tiểu thương

    Petit commer�ant Giới tiểu thương le petit commerce ; Tiểu tiến hóa (sinh vật học, sinh lý học) micro-évolution.
  • Tiểu thặng

    (tôn giáo) petit véhicule ; hinayana.
  • Tiểu thệ

    (sinh vật học, sinh lý học) corpuscule.
  • Tiểu thủ công

    (cũng như tiểu thủ công nghiệp) petite industrie artisanale.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top