- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Toác
Largement ouvert ; largement fendu ; qui a une large déchirure. Quần toác một miếng to pantalon qui a une large déchirure ; Cười... -
Toác hoác
Largement fendu ; largement ouvert. Cửa để toác hoác porte largement ouverte. -
Toán học
Mathématiques. Toán học thuần túy mathématiques pures ; Toán học ứng dụng mathématiques appliquées chủ nghĩa toán học (triết... -
Toán học hóa
Mathématiser. Toán học hóa một thuyết về quan hệ họ hàng mathématiser une théorie de la parenté. -
Toán kinh-tế
Économétrie nhà toán kinh tế économétricien. -
Toán loạn
(địa phương) như tán loạn -
Toán lí
Physico-mathématique. -
Toán pháp
(từ cũ, nghĩa cũ) arithmétique. Opération (mathématique). -
Toán số
(từ cũ, nghĩa cũ) divination ; astrologie. -
Toán trưởng
Chef d\'équipe. Toán trưởng đặc công chef d\'équipe de commandos. -
Toán tử
(toán học) opérateur. -
Toán đố
(từ cũ, nghĩa cũ) problème d\'arithmétique. -
Toát
Couler abondamment (en parlant de la sueur). Mồ hôi toát ra sueur qui coule abondament. (nghĩa bóng) laisser transpara†tre. Bài thơ toát ra... -
Toát dương
Suer abondamment à l\'agonie. -
Toát yếu
Résumé. -
Toáy
(thường toáy lên) s\'affoler ; se presser. Gì mà cứ toáy lên thế qu\'est-ce qui vous prend pour vous affoler de la sorte? -
Toèn toẹt
Xem toẹt. -
Toét
Irrité et chassieux. Mắt toét yeux irrités et chassieux. Tout à fait écrasé; réduit en bouillie. Quả chuối bị giẫm toét ra banane tout... -
Toét nhèm
Irrité et très chassieux. Mắt toét nhèm yeux irrités et très chassieux. -
Toòng teng
Như tòn ten.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.