Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Toán trưởng

Chef d'équipe.
Toán trưởng đặc công
chef d'équipe de commandos.

Xem thêm các từ khác

  • Toán tử

    (toán học) opérateur.
  • Toán đố

    (từ cũ, nghĩa cũ) problème d\'arithmétique.
  • Toát

    Couler abondamment (en parlant de la sueur). Mồ hôi toát ra sueur qui coule abondament. (nghĩa bóng) laisser transpara†tre. Bài thơ toát ra...
  • Toát dương

    Suer abondamment à l\'agonie.
  • Toát yếu

    Résumé.
  • Toáy

    (thường toáy lên) s\'affoler ; se presser. Gì mà cứ toáy lên thế qu\'est-ce qui vous prend pour vous affoler de la sorte?
  • Toèn toẹt

    Xem toẹt.
  • Toét

    Irrité et chassieux. Mắt toét yeux irrités et chassieux. Tout à fait écrasé; réduit en bouillie. Quả chuối bị giẫm toét ra banane tout...
  • Toét nhèm

    Irrité et très chassieux. Mắt toét nhèm yeux irrités et très chassieux.
  • Toòng teng

    Như tòn ten.
  • Toạ chi

    (kinh tế) dépense sur place.
  • Toạ hưởng

    Jouir comme d\'une aubaine (sans avoir à fournir aucun effort) toạ hưởng kì thành jouir du fruit du travail des autres.
  • Toạ lạc

    (từ cũ, nghĩa cũ) situé à ; sis à (en parlant d\'un maison, d\'un terrain).
  • Toạ thiền

    (tôn giáo) assis en contemplation.
  • Toạ thị

    (từ cũ, nghĩa cũ) être assis à regarder ; se comporter en spectateur.
  • Toạ vị

    (toán học) affixe.
  • Toạ đàm

    Tenir un colloque ; faire un échange de vues. Tọa đàm về giáo dục trẻ em faire un échange de vues sur l\'éducation des enfants.
  • Toạ đăng

    (từ cũ, nghĩa cũ) grande lampe de table (à pétrole).
  • Toạ độ

    (toán học; thiên văn học) coordonnées.
  • Toại chí

    Être au comble de ses voeux.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top