- Từ điển Việt - Pháp
Trèo trẹo
(onomatopée) crissement; grincement (bruit de frottement d'objets durs et lisses).
Xem thêm các từ khác
-
Trém mép
(địa phương) qui a la langue déliée. -
Tréo cựa
(địa phương) en contradiction; contradictoire. Hai lời tuyên bố tréo cựa nhau deux déclarations contradictoires. -
Tréo khoeo
Un pied posé sur la cuisse de l\'autre membre (en se couchant). Nằm tréo khoeo se coucher un pied posé sur la cuisse de l\'autre membre. -
Tréo khoáy
(địa phương, thông tục) inopportun. -
Tréo mảy
(địa phương) les cuisses croisées (en position assise) Ngồi tréo mảy s asseoir les cuisses croisées -
Tréo ngoảy
(địa phương) như tréo mảy -
Trét
Calfater (la coque d\'une embarcation); étancher (un tonneau, un réservoir...) Enduire de mortier (un mur). Đã trót thì phải trét quand le vin... -
Trên
Mục lục 1 Supérieur. 2 (thực vật học) supère. 3 Haut; en haut. 4 Sur; à. 5 Dessus; par-dessus. 6 Au dessus de; plus de. Supérieur. Tầng... -
Trên dưới
Toutes les couches de la population; tous. Trên dưới một lòng tous à l\'unanimité. Aux environs de. Trên dưới một ngàn người aux environs... -
Trêu
Taquiner; asticoter. Trêu trẻ con taquiner un enfant. -
Trêu chòng
Agacer; taquiner. -
Trêu chọc
Asticoter; taquiner; agacer. -
Trêu gan
Faire enrager. -
Trêu ghẹo
Lutiner (les femmes); aguicher. -
Trêu ngươi
Exciter par des manières provocantes; s\'amuser à taquiner. Nào hay con tạo trêu ngươi (Nguyễn Gia Thiều) on ne se doutait pas que le Créateur... -
Trêu tráo
Như trệu trạo -
Trêu tức
Agacer; provoquer. -
Trì
(địa phương) retenir. Kẻ kéo người trì l\'un tire et l\'autre retient. -
Trì hoãn
Ajouner; retarder; remettre. Việc gấp không thể trì hoãn được affaire urgente qui ne peut être ajournée; Tìm cách trì hoãn chercher... -
Trì trệ
Être stagnant; être en stagnation. Công việc trì trệ les affaires sont en stagnation.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.