Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trêu ghẹo

Lutiner (les femmes); aguicher.

Xem thêm các từ khác

  • Trêu ngươi

    Exciter par des manières provocantes; s\'amuser à taquiner. Nào hay con tạo trêu ngươi (Nguyễn Gia Thiều) on ne se doutait pas que le Créateur...
  • Trêu tráo

    Như trệu trạo
  • Trêu tức

    Agacer; provoquer.
  • Trì

    (địa phương) retenir. Kẻ kéo người trì l\'un tire et l\'autre retient.
  • Trì hoãn

    Ajouner; retarder; remettre. Việc gấp không thể trì hoãn được affaire urgente qui ne peut être ajournée; Tìm cách trì hoãn chercher...
  • Trì trệ

    Être stagnant; être en stagnation. Công việc trì trệ les affaires sont en stagnation.
  • Trì độn

    Obtus; bouché; épais. đầu óc trì độn esprit obtus; esprit épais.
  • Trình bày

    Présenter. Trình bày tủ kính hàng présenter une vitrine; Trình bày một tiết mục múa présenter un numéro de danse. Exposer; formuler....
  • Trình báo

    Faire un rapport (aux autorités). (từ hiếm, nghĩa ít dùng) dénoncer (à la police).
  • Trình diễn

    Jouer; représenter. Trình diễn một vở kịch représenter (jouer) une pièce buổi trình diễn représentation.
  • Trình toà

    Nhãn hiệu trình toà (từ cũ, nghĩa cũ) marque déposée.
  • Trình trịch

    Xem trịch
  • Trình trọt

    (nghĩa xấu) présenter; soumettre. Việc gì cũng trình trọt soumettre la moindre chose aux supérieurs.
  • Trình tự

    Ordre. Giảng bài theo trình tự sách giáo khoa exposer une le�on suivant l\'ordre indiqué dans le manuel scolaire. (luật học, pháp lý)...
  • Trình độ

    Degré; niveau. Trình độ học vấn niveau intellectuel. (khẩu ngữ) niveau élevé de connaissances. Người có trình độ personne possédant...
  • Trìu mến

    Affectueux. Giọng trìu mến ton affectueux. Affectionner; avoir de l\'affection pour; se prendre d\'affection pour. Trìu mến nhau se prendre d\'affection...
  • Trìu trĩu

    Xem trĩu
  • Trí dũng

    Intelligence et courage.
  • Trí dục

    Éducation intellectuelle.
  • Trí giả

    (từ cũ, nghĩa cũ) homme éclairé.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top