Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trắng đục

Opalescent

Xem thêm các từ khác

  • Trằn trọc

    Se retourner dans son lit sans pouvoir fermer les yeux
  • Trẹo họng

    (thông tục) inventer des histoires diffamatoires.
  • Trẹo trọ

    Très obliquement; en position très inclinée. Chiếc gương treo trẹo trọ miroir suspendu en position très inclinée.
  • Trẹo xương

    Luxation.
  • Trẹt lét

    (địa phương) très peu profond; très plat.
  • Trẻ con

    Enfant. Sách cho trẻ con livres pour enfants. Enfant; enfantin; puéril. Cô ta còn rất trẻ con elle est encore enfantine Lập luận trẻ con...
  • Trẻ em

    Enfant. Săn sóc trẻ em s occuper des enfants; Bệnh trẻ em maladie des enfants; maladie infantile.
  • Trẻ già

    Jeune et vieux; les jeunes aussi bien que les vieux trẻ không tha già không thương trẻ trẻ
  • Trẻ hóa

    Rajeunir. Trẻ hóa cán bộ của một đảng rajeunir les cadres d\'un parti.
  • Trẻ măng

    Bien jeune; tout jeune.
  • Trẻ mỏ

    Enfants encore en bas âge. (khẩu ngữ) jeune. Còn trẻ mỏ gì nữa n\'être plus jeune.
  • Trẻ nhỏ

    Như trẻ em lũ trẻ nhỏ marmaille.
  • Trẻ ranh

    Enfant espiègle; gamin; garnement. Puéril. Thói trẻ ranh manières puériles.
  • Trẻ thơ

    Enfant en bas âge . Enfant; personne jeune et ingénue.
  • Trẻ trung

    Jeune (de caractère). Tính nết trẻ trung caractère jeune.
  • Trẻ tuổi

    Jeune. Nước cộng hòa trẻ tuổi une jeune république.
  • Trẽn mặt

    (địa phương) demeurer tout confus.
  • Trễ biếng

    Paresseux et lent.
  • Trễ nải

    Négligent et toujours en retard dans son travail.
  • Trễ tràng

    (khẩu ngữ) qui descend lâchement. đầu khăn quàng trễ tràng trước ngực bout de foulard qui descend lâchement devant la poitrine.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top