Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trợ chiến

Renforcer (une armée au combat).
Đem một tiểu đoàn đi trợ chiến
envoyer un bataillon pour renforcer une armée au combat
quân trợ chiến
renfort.

Xem thêm các từ khác

  • Trợ cấp

    Mục lục 1 Accorder une allocation (une pension). 2 Subventionner. 3 Allocation; pension. 4 Subvention. Accorder une allocation (une pension). Subventionner....
  • Trợ dung

    (kĩ thuật) chất trợ dung  : fondant
  • Trợ giáo

    (từ cũ, nghĩa cũ) instituteur auxiliaire.
  • Trợ giúp

    Aider; prêter assistance.
  • Trợ lí

    Assistant trợ lí đạo diễn (sân khấu) régisseur.
  • Trợ quản

    (luật học, pháp lý) curatelle, curateur.
  • Trợ thai

    (y học) gestagène.
  • Trợ thì

    (cũng như trợ thời) provisoire.
  • Trợ thời

    Xem trợ thì
  • Trợ thủ

    Seconder. Kíp trợ thủ của một thầy thuốc équipe qui seconde un médecin. Second; assistant.
  • Trợ tim

    (y học) tonicardiaque; cardiotonique.
  • Trợ tá

    (từ cũ, nghĩa cũ) mandarin auxiliaire.
  • Trợ tế

    (tôn giáo) diacre.
  • Trợ từ

    (tôn giáo) diacre.
  • Trợ động từ

    (ngôn ngữ) verbe auxiliaire.
  • Trợn trừng

    Như trợn trạo trợn trừng trợn trạo (sens plus fort).
  • Trụ cột

    Pilier; soutien. Trụ cột quốc gia piliers de la patrie; Trụ cột gia đình le soutien de la famille.
  • Trụ kế

    (kiến trúc) stylomètre.
  • Trụ sinh

    (địa phương) antibiotique.
  • Trụ thạch

    (từ cũ, nghĩa cũ) pilier. Trụ thạch của quốc gia piliers de la patrie.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top