- Từ điển Việt - Nhật
Bày ra cho xem
exp
さらす - [曝す]
Xem thêm các từ khác
-
Bày trò
かくうさくひんをちょじゅつする - [架空作品を著述する] -
Bày tỏ
みせる - [見せる], のべる - [述べる], せつめいする - [説明する], こうげん - [公言する], こうげん - [公言], うかべる... -
Bày tỏ lòng
いしをめいじする - [意志を明示する] -
Bày tỏ lòng cảm ơn
おんがえし - [恩返し], "cậu đã xin nghỉ vì mình đấy à? mình có bị bệnh nặng lắm đâu". "có gì đâu. cũng đúng lúc... -
Bày tỏ suy nghĩ
とろする - [吐露する], bày tỏ tình cảm: 心の内を吐露する -
Bày việc
むだなしごとをする - [無駄な仕事をする] -
Bày vẽ
ねつぞうする - [捏造する] -
Bày đặt
ならべる - [並べる] -
Bá quyền
はけん - [覇権], liên bang xô viết nắm quyền lãnh đạo các nước láng giềng: ソビエト連邦は、隣国の覇権を握っていた,... -
Bá tước
はくしゃく - [伯爵] -
Bá vai
かたをだく - [肩を抱く], bá vai ai: (人)の肩を抱く, bá vai học sinh nữ: 女子生徒の肩を抱く -
Bác
きょひする - [拒否する], きょひ - [拒否], きょぜつ - [拒絶], おばさん - [伯母さん], おばさん - [小母さん], おっさん,... -
Bác bỏ
きょひ - [拒否], きょぜつ - [拒絶], ききゃく - [棄却], ウェーバー, うちけし - [打ち消し], うちけす - [打ち消す],... -
Bác bỏ khiếu nại
くれーむのきょぜつ - [クレームの拒絶] -
Bác gái
はくぼ - [伯母] - [bÁ mẪu], おば - [伯母] - [bÁ mẪu], tôi có cảm giác bác gái tôi vẫn đang nói chuyện với tôi từ thế... -
Bác học
はくがく - [博学] -
Bác sĩ
おいしゃさん - [お医者さん], いしゃ - [医者], い - [医], tôi muốn trở thành bác sĩ: お医者さんになりたい, có rất... -
Bác sĩ thực tập
インターン, trước khi ai đó được công nhận là bác sĩ thì họ phải là bác sĩ thực tập nội trú: 正規の医者として認められるには、まず研修医[インターン]になる必要がある,... -
Bác sĩ đến khám tại gia
おうしん - [往診], thưa bác sĩ, bác sĩ có nghĩ rằng sẽ ngày càng khó mời bác sĩ đến khám tại gia không?: 先生、往診するのはだんだん難しくなってきたと思いますか?,... -
Bác sỹ
ドクター, おいしゃさん - [お医者さん], いしゃ - [医者], いし - [医師], hỏi chẩn đoán của bác sỹ.: 医師の診断を仰ぐ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.