- Từ điển Việt - Nhật
Bề mặt vợt
n
ラフ
Xem thêm các từ khác
-
Bề mặt đúc
いはだ - [鋳肌], category : 鋳造, explanation : 鋳造したままのダイカストの表面(鋳肌面)。 -
Bề ngang
よこ - [横] -
Bề ngoài
みかけ - [見掛け], ひょうめん - [表面], ひそう - [皮相], そとがわ - [外側], げんてん - [原典] - [nguyÊn ĐiỂn], かんばん... -
Bề ngoài không đạt
がいかんふりょう - [外観不良] -
Bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong lại rất cứng rắn, cứng cỏi
がいじゅうないごう - [外柔内剛], người có tính cách bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong rất cứng rắn: 外柔内剛の人,... -
Bề rộng
ひろさ - [広さ] -
Bề rộng xy lanh
シリンダーボア -
Bề sâu
ふかさ - [深さ] -
Bề thế
きどる - [気取る], いりょく - [威力] -
Bề trong
ないめん - [内面] -
Bề trái
うら - [裏] -
Bề trên
じょうめん - [上面], じょうし - [上司], めうえ - [目上] -
Bề tôi
ぶか - [部下] -
Bền chí
がまんつよい - [我慢強い], がまんつよい - [がまん強い] -
Bền chắc
じょうぶな - [丈夫な], きょうこ - [強固], xây dựng mối quan hệ vững chắc (bền chặt, bền chắc): 強固な関係を築く,... -
Bền chặt
きょうこ - [強固], きんみつ - [緊密], xây dựng mối quan hệ vững chắc (bền chặt): 強固な関係を築く, duy trì mối quan... -
Bền gan
がんきょうな - [頑強な], がまんつよい - [我慢強い], がまんつよい - [がまん強い] -
Bền lâu
じぞくてきなゆうこうせい - [持続的な有効性] -
Bền vững
けんごな - [堅固な], きょうこ - [強固], がんじょう - [頑丈], かたい - [固い], ぺったり, じっしつてき - [実質的],... -
Bọ chét
のみ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.