- Từ điển Việt - Nhật
Cải cúc
exp
しゅんぎく - [春菊]
Xem thêm các từ khác
-
Cải củ
だいこん - [大根] -
Cải giá
さいこん - [再婚] -
Cải họ
かいせいする - [改姓する] -
Cải thiện
みがく - [磨く], かいりょう - [改良する], かいぜん - [改善する], あらためる - [改める], こうじょう - [向上], cải... -
Cải tổ
ペレストロイカ, こうせい - [更生], かいはい - [改廃] - [cẢi phẾ], かいそう - [改装], こうせい - [更生する] -
Cảm
かんぼうする - [感冒する], かんどうする - [感動する], かんじる - [感じる], かぜ - [風邪] - [phong tÀ], cảm nặng: 悪性の風邪,... -
Cảm hóa
かんか - [感化] -
Cảm tính
かんせい - [感性] - [cẢm tÍnh], かん - [勘], cảm tính (giác quan của) đàn ông: 男性の感性, hành động theo cảm tính: 勘に頼って行動する -
Cảm ơn
おれい - [お礼], ありがとう, ありがとう - [有難う], かんしゃ - [感謝], かんしゃする - [感謝する], グラチェ, どうも,... -
Cảm ơn nhiều
おつかれさま - [お疲れ様] -
Cản
そしする - [阻止する] -
Cảng
みなと - [港], ポート, ハーバー, こうわん - [港湾] -
Cảng dầu
オイルターミナル -
Cảng nhà
せんせきこう - [船籍港] -
Cảnh
ばめん - [場面], はいけい - [背景], シーン, けしき - [景色], chuyển cảnh (vở kịch): 場面が変わる, cảnh trên sân khấu:... -
Cảnh cuối
おおづめ - [大詰] - [ĐẠi cẬt], cảnh kết của buổi trình diễn: ショーの大詰め -
Cảnh sát
ポリス, せんてつ - [銑鉄], こうあん - [公安], けいさつ - [警察], けいかん - [警官], おまわりさん - [お巡りさん],... -
Cảnh sắc
けしき - [景色] -
Cảnh vật
ふうぶつ - [風物], じょけい - [叙景], こうけい - [光景], phong cảnh (quang cảnh, cảnh vật) thường nhìn thấy: よく見掛ける光景,... -
Cảo
げんこう - [原稿]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.