Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hàng nông sản

n

のうさんぶつ - [農産物]

Xem thêm các từ khác

  • Hàng năm

    れいねん - [例年], まいねん - [毎年], まいとし - [毎年], ねんねんさいさい - [年々歳々] - [niÊn tuẾ], ねんねんさいさい...
  • Hàng nặng

    じゅうりょうかもつ - [重量貨物], おもに - [重荷], じゅうりょうかもつ - [重量貨物], category : 対外貿易
  • Hàng nợ thuế

    ほぜいひん - [保税品], ほぜいかもつ - [保税貨物]
  • Hàng nổi

    みちゃくかもつ - [未着貨物], おきがかりかもつ - [沖がかり貨物]
  • Hàng nội hóa

    こくせいひん - [国製品]
  • Hàng phía sau

    こうれつ - [後列], ghế ngồi hàng phía sau: 後列の方の座席, ở giữa hàng phía sau: 後列中央に
  • Hàng phải nộp thuế

    かぜいひん - [課税品]
  • Hàng quá cảnh

    つうかひん - [通貨品], つうかかもつ - [通貨貨物], つうかかもつ - [通過貨物], つうかひん - [通過品], category : 対外貿易,...
  • Hàng quá cỡ

    きかくがいひん - [企画外品]
  • Hàng quá dài

    ちょうしゃくものかもつ - [長尺物貨物], ちょうしゃくもの - [長尺物]
  • Hàng quá dài quá nặng

    ちょうしゃくじゅうりょうかもつ - [長尺重量貨物], かちょうかじゅうかもつ - [過長過重貨物], ちょうしゃくじゅうりょうかもつ...
  • Hàng quý

    きちょうひん - [貴重品]
  • Hàng rau

    やおや - [八百屋], tôi đã mua rau tại cửa hàng rau.: 八百屋で買い物をした。, Được bày bán tại cửa hàng rau.: 八百屋の店先に並ぶ
  • Hàng rào

    ヘッジ, フェンス, かこい - [囲い], かきね - [垣根], かき - [垣], いたべい - [板塀], いけがき - [生け垣], レール, lập...
  • Hàng rào buôn bán

    ぼうえきしょうへき - [貿易障壁]
  • Hàng rào chắn

    バリアー, バリア
  • Hàng rào chống lạm phát

    インフレヘッジ, duy trì mức lãi suất cao để chống lạm phát (giảm lạm phát): インフレヘッジとして高利率を支持する,...
  • Hàng rào cọc

    さく - [柵] - [sÁch]
  • Hàng rào dây thép gai

    てつじょうもう - [鉄条網] - [thiẾt ĐiỀu vÕng], hàng rào dây thép gai: 有刺鉄条網, những khu vực cần bảo vệ được...
  • Hàng rào mậu dịch

    ぜいかんしょうへき - [税関障壁], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top