Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiền đóng góp (từ thiện...)

n, exp

けんきん - [献金]
tiền đóng góp của công ty và đoàn thể: 企業・団体献金
tiền đóng góp chính trị từ công ty: 企業からの政治献金
tiền đóng góp cho chiến dịch bầu cử: 選挙献金

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top