- Từ điển Việt - Nhật
Trợ cấp hưu trí
Kinh tế
こうせいねんきん - [厚生年金]
- Explanation: 厚生年金保険法に基づき、五人以上の事業所を強制加入事業所として、その従業員を対象に支給される年金。社会保険庁が主管する。老齢年金・障害年金・遺族年金などがある。
Xem thêm các từ khác
-
Trợ cấp hưu trí cho người công nhân
たいしょくきゅうよひきあてきん - [退職給与引当金], category : 財政 -
Trợ cấp làm thêm
ちょうかきんむてあて - [超過勤務手当] - [siÊu quÁ cẦn vỤ thỦ ĐƯƠng], lĩnh tiền trợ cấp làm thêm giờ: 割増し超過勤務手当てが(主語)に支払われる -
Trợ cấp mất việc làm
しつぎょうてあて - [失業手当] -
Trợ cấp nhà nước
こっかほじょ - [国家補助], category : 対外貿易 -
Trợ cấp nhập khẩu
ゆにゅうしょうれいきん - [輸入奨励金], ゆにゅうほじょきん - [輸入補助金], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Trợ cấp thôi việc
たいしょくてあて - [退職手当], かいこてあて - [解雇手当て], かいこてあて - [解雇手当], nhận tiền trợ cấp thôi... -
Trợ cấp trọn đời
しゅうしんねんきん - [終身年金], category : 年金・保険, explanation : 年金の受取方法の種類の一つ。///受給者が生存している限り受取れるもの。///日本の公的年金は、あとの世代の支払いを原資にしているため、終身年金が原則である。,... -
Trợ cấp xuất khẩu
ゆしゅつしょうれいきん - [輸出奨励金], category : 対外貿易 -
Trợ giá
ほじょきん - [補助金] -
Trợ giáo
じょきょうじゅ - [助教授] -
Trợ giúp
きょうちょう - [協調], アシスト, えんご - [援護する], きょうちょうする - [協調する], さんじょ - [賛助する], ほさ... -
Trợ giúp bàn phím
キーボードヘルプ -
Trợ giúp trực tuyến
オンラインヘルプ -
Trợ giảng viên môn ngoại ngữ
がいこくごじょしゅきょうし - [外国語助手教師], trợ giảng môn ngoại ngữ của trường đại học ngoại ngữ hà nội:... -
Trợ lí giám đốc
アシマネ, アシスタントディレクター, nếu anh có bất kì câu hỏi nào, đừng ngại hỏi tôi hoặc trợ lý giám đốc taro:... -
Trợ lí phụ trách tài vụ
アシスタントパーサー -
Trợ lý
てつだいて - [手伝い手] - [thỦ truyỀn thỦ], アッシスタント, アシスタント, ほさ - [補佐する], được nhận vào làm... -
Trợ lý giám đốc
アシスタントディレクター, かんりほさしょく - [管理補佐職], ふくしはいじん - [副支配人], category : 対外貿易 -
Trợ lực
じょりょくする - [助力する], とりあげる - [取り上げる] -
Trợ thủ
じょしゅ - [助手], じもく - [耳目]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.