Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Viện kiểm sát

n

けんさつちょう - [検察庁] - [KIỂM SÁT SẢNH]
viện kiểm sát cao cấp: 高等検察庁
viện kiểm sát địa phương Tokyo: 東京地方検察庁
khởi tố tại viện kiểm sát về vi phạm luật thuế: 税法違反で検察庁に告発する
phản ánh ý kiến của người dân về sự điều hành viện kiểm sát: 検察庁の運営に国民の意見を反映させる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top