Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dự phòng

Động từ

chuẩn bị trước để ứng phó, phòng điều không hay có thể xảy ra
quỹ dự phòng thiên tai
thuốc dự phòng khi có dịch
Đồng nghĩa: đề phòng, xơ cua

Xem thêm các từ khác

  • Dự thu

    Động từ dự tính sẽ thu các khoản dự thu ngân sách
  • Dự thính

    Động từ dự (lớp học, hội nghị) chỉ để nghe, không có quyền phát biểu, biểu quyết (vì không có tư cách là một thành...
  • Dự thảo

    Mục lục 1 Động từ 1.1 thảo một văn kiện để đưa thông qua 2 Danh từ 2.1 bản văn kiện đã được thảo ra Động từ thảo...
  • Dự thầu

    Động từ tham gia vào một cuộc đấu thầu hồ sơ dự thầu có đủ điều kiện dự thầu
  • Dự toán

    Mục lục 1 Động từ 1.1 tính toán trước những khoản thu chi về tài chính 2 Danh từ 2.1 bản dự toán Động từ tính toán...
  • Dự trù

    Mục lục 1 Động từ 1.1 tính toán trước các điều kiện cần thiết cho một công việc dự định làm 2 Danh từ 2.1 bản nêu...
  • Dự tuyển

    Động từ tham dự vào một cuộc thi hay một cuộc tuyển chọn hồ sơ xin dự tuyển
  • Dự tính

    Mục lục 1 Động từ 1.1 tính toán trước khả năng diễn biến hoặc kết quả có thể có của sự việc hoặc một giai đoạn...
  • Dự án

    Danh từ bản dự thảo một văn kiện về luật pháp hay về một kế hoạch cụ thể nào đó bản dự án quy hoạch thành phố...
  • Dự đoán

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đoán trước tình hình, sự việc nào đó có thể xảy ra 2 Danh từ 2.1 điều, việc đoán trước Động...
  • Dự định

    Mục lục 1 Động từ 1.1 định sẽ làm việc gì đó nếu không có gì thay đổi 2 Danh từ 2.1 điều, việc định làm Động...
  • Dựa dẫm

    Động từ dựa vào, dựa theo người khác để làm, để sinh sống (nói khái quát; thường hàm ý chê) dựa dẫm vào nhau mà sống...
  • Dựng chuyện

    Động từ bịa đặt ra chuyện không hay, nhằm mục đích xấu.
  • Dựng phim

    Động từ lựa chọn và tập hợp những cảnh đã quay được cho thành một bộ phim hoàn chỉnh kĩ thuật dựng phim
  • Dựng vợ gả chồng

    cưới vợ, gả chồng lo dựng vợ gả chồng cho con cái
  • Dựng đứng

    Động từ hoặc t có vị trí vuông góc với mặt đất, như được dựng thẳng lên vách núi dựng đứng bịa đặt ra như thật...
  • E

    Động từ có phần không yên lòng vì nghĩ rằng có thể có điều ít nhiều không hay, không tốt nào đó xảy ra việc này e...
  • E,E

    con chữ thứ tám của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.
  • E-léc-tron

    Danh từ xem electron
  • E-líp

    Danh từ xem ellipse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top