Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Greenheart

/´gri:n¸ha:t/

Hóa học & vật liệu

gỗ greenheart

Giải thích EN: The strong, hard wood of the tree Octotea rodivei, used to build marine structures such as ships and docks.Giải thích VN: Phần gỗ cứng, khoẻ của cây họ Octotea rodivei, dùng để chế tạo các cấu trúc dưới nước như tàu và vũng tàu.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Greenhorn

    / ´gri:n¸hɔ:n /, Danh từ: người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm, lính mới,...
  • Greenhouse

    / ´gri:n¸haus /, Danh từ: nhà kính (trồng rau, hoa), Xây dựng: nhà kính,...
  • Greenhouse Effect

    hiệu ứng nhà kính, sự nóng dần lên của bầu khí quyển trái đất do sự tích tụ khí co2 hay các chất khí khác; một số...
  • Greenhouse Gas

    khí nhà kính, chất khí, như co2 hay metan, góp phần làm thay đổi khí hậu.
  • Greenhouse effect

    Danh từ: hiệu ứng nhà kính, hiệu ứng nhà kính, carbon dioxide greenhouse effect, hiệu ứng nhà kính...
  • Greenhouse gas

    khí nhà kính,
  • Greenhouse glass

    kính lợp nhà kính,
  • Greening

    / ´gri:niη /, Danh từ: (thực vật học) táo lục,
  • Greenish

    / ´gri:niʃ /, tính từ, hơi lục,
  • Greenishness

    Danh từ: màu hơi lục,
  • Greenland

    / 'gri:nlənd /, Danh từ: (địa lý,địa chất) đảo băng, Quốc gia:...
  • Greenland halibut

    cá bơn đen,
  • Greenleaved

    Tính từ: có lá lục,
  • Greenlining

    sự định vòng xanh,
  • Greenlinnet

    Danh từ: (động vật) chim sẻ lục,
  • Greenmail

    áo giáp xanh,
  • Greenmonkeydisease

    bệnh khỉ mặt xanh, see marburg disease.,
  • Greenness

    / ´gri:nnis /, danh từ, màu lục, màu xanh tươi) của cây cỏ, trạng thái còn xanh, sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự khờ...
  • Greenockite

    Danh từ: (khoáng chất) grinockit, grinockit (khoáng vật), Địa chất:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top