- Từ điển Anh - Việt
Acquiesce
Nghe phát âmMục lục |
/,ækwi'es/
Thông dụng
Nội động từ
Bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accede , accept , accommodate , adapt , adjust , agree , allow , approve , bow to , buy , cave in * , come across , come around , comply , concur , conform , consent , cry uncle * , cut a deal * , ditto * , give in , give out , go along , jibe * , okay , pass , play ball * , reconcile , roll over and play dead , say uncle , set , shake on , submit , subscribe , yes , yield , nod , abide , assent , concede , grant , succumb
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Acquiescence
/ ¸ækwi´esəns /, Danh từ: sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự đồng ý; sự bằng lòng ngầm, sự... -
Acquiescent
/ ,ækwwi'esnt /, tính từ, bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận, phục tùng, Từ... -
Acquirable
/ ə´kwaiərəbl /, Từ đồng nghĩa: adjective, attainable , gettable , obtainable , procurable -
Acquire
/ ə'kwaiə /, Ngoại động từ: Được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được,Acquired
/ ə´kwaiəd /, Y học: mắc phải mô tả tình trạng hoặc bệnh mắc khi sau khi sinh và không liên...Acquired anaphylaxis
phản vệ mắc phải,Acquired astigmatism
mắc phải chứng loạn thị, loạn thị mắc phải,Acquired character
tính trạng tập nhiễm,Acquired defect
khuyết tật mắc phải,Acquired dysmenorrhea
đau kinh thứ phát,Acquired harelip
khe hở môi mắc phải,Acquired hernia
thóat vị mắc phải,Acquired immune deficiency syndrome
bệnh liệt kháng,Acquired immunity
miễn dịch tập nhiễm,Acquired immunodeficiency syndrome
hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải,Acquired leukoderma
bạch biến, lang ben,Acquired reflex
phản xạ có điều kiện,Acquired session
phiên khởi lập,Acquired surplus
thặng dư thu được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.