- Từ điển Anh - Việt
Agglomeration
Nghe phát âmMục lục |
/ə¸glɔmə´reiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự tích tụ, sự chất đống
(hoá học) sự kết tụ
Chuyên ngành
Xây dựng
chùm đô thị
quần thể đô thị
sự nung kết
Kỹ thuật chung
cụm dân cư
kết tụ
quần cư
sự kết tụ
sự thiêu kết
sự tích tụ
Kinh tế
sự kết tụ
Địa chất
sự kết tụ, sự thiêu kết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cluster , heap , jumble , load , mass , pile , bank , cumulus , drift , hill , mess , mound , mountain , shock , stack , tumble , clot , coherence
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Agglomeration cope
nhân thu hút (đô thị), nhân tích tụ (đô thị), -
Agglomeration periphery
vùng thiêu kết ngoài, -
Agglomerative
/ ə´glɔmərətiv /, Tính từ: làm tích tụ, làm chất đống, có sức tích tụ, có sức chất đống,... -
Agglomerin
kết tụ tố, -
Aggloporite
agloporit, -
Aggloporous concrete
bê tông agloporit, -
Agglutanin
ngưng kết tố (một kháng thể gây ra do sự ngưng kết vi khuẩn, tế bào máu hoặc các phần tử kháng nguyên khác), -
Agglutinable
/ ə´glu:tinəbl /, Y học: có thể kết tụ được, dính kết được, -
Agglutinable substance
chất có thể ngưng kết, -
Agglutinablesubstance
chất có thể ngưng kết, -
Agglutinant
/ ə´glu:tinənt /, Danh từ: chất dính, Kỹ thuật chung: dính kết,Agglutinate
/ ə´glu:ti¸neit /, Tính từ: dính kết, Ngoại động từ: làm dính,...Agglutinating power
lực dính kết,Agglutinating value
độ dính kết,Agglutination
/ ə¸glu:ti´neiʃən /, Danh từ: sự dính kết, (ngôn ngữ học) chấp dính, Xây...Agglutination test
phản ứng đính kết, thử nghiệm ngưng kết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.