- Từ điển Anh - Việt
Agitated
Nghe phát âmMục lục |
/ˈædʒɪˌteɪtɪd/
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
có khuấy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- excited , moved , upset , aroused , flustered , concerned , distressed , nervous , solicitous , uneasy , unsettled , activated , cyclonic , demoniacal , distracted , distraught , febrile , fervid , feverish , fluttered , foaming , fuming , maniacal , overwrought , perturbed , roiled , seething , tumultuary
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Agitating
khuấy trộn, agitating mixer, thiết bị khuấy trộn, agitating speed, tốc độ khuấy trộn, agitating speed, vận tốc khuấy trộn,... -
Agitating apparatus
bơm tuần hoàn, máy khuấy, thiết bị khuấy, thiết bị trộn, -
Agitating arm
tay đòn, -
Agitating device
cơ cấu đảo trộn, thiết bị trộn, -
Agitating heater
thiết bị đốt nóng khuấy trộn, thiết bị thanh trùng, -
Agitating lorry
xe trộn bê tông, -
Agitating machine
máy khuấy, máy trộn, -
Agitating mixer
thiết bị khuấy trộn, -
Agitating speed
tốc độ khuấy trộn, vận tốc khuấy trộn, -
Agitating sterilizer
thiết bị tiệt trùng dạng quay, -
Agitating tank
thùng khuấy, -
Agitating truck
xe trộn bê tông, -
Agitating vane
cánh khuấy, cánh trộn, -
Agitating vessel
bình khuấy trộn, -
Agitating zone
vùng khuấy trộn, -
Agitation cup
cốc trộn (sơn), -
Agitation device
thiết bị khuấy trộn, -
Agitation tank
bể khuấy trộn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.