- Từ điển Anh - Việt
Overwrought
Nghe phát âmMục lục |
/¸ouvə´rɔ:t/
Thông dụng
Tính từ
Phải làm việc quá nhiều; mệt rã rời (vì làm việc quá nhiều)
Căng thẳng, bối rối
Gọt giũa quá kỹ càng, cầu kỳ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affected , agitated , all shook up , beside oneself * , crazy , distracted , emotional , excitable , fired-up , flipped out , frantic , freaked-out , high * , hot-and-bothered , hot under collar , hyper , in a state , keyed-up , nervous , neurotic , on edge * , overexcited , overstrung , overworked , spent , steamed up , stirred , strung-out , tense , tired , uneasy , unstrung , uptight * , weary , wired , worked-up , worn , wound-up , excited , flustered , frenzied , hysterical , ornate , overdone , shaken
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Overzeal
Danh từ: sự quá hăng hái, sự quá tích cực, -
Overzealous
/ ¸ouvə´zi:ləs /, Tính từ: quá hăng hái, quá tích cực, -
Overzealousness
Danh từ: tính quá hăng hái, tính quá tích cực, -
Ovetheat
quá nhiệt, quá nóng, -
Ovetheat warning system
hệ thống báo động quá nhiệt, -
Ovi-
tiền tố chỉ trứng, noãn, -
Ovicapsule
Danh từ: vỏ trứng, -
Ovicell
Danh từ: (sinh vật học) túi ấp, -
Ovicide
Danh từ: thuốc diệt trứng, -
Ovicular
Tính từ: thuộc trứng, -
Oviducal pregnancy
chửavòi buồng trứng, thai nghén vòi buồng trứng, -
Oviduct
/ ´ouvi¸dʌkt /, Danh từ: (giải phẫu) vòi trứng, như fallopian tube, -
Oviferous
/ ou´vifərəs /, tính từ, (giải phẫu) có trứng, mang trứng, -
Oviform
/ ´ouvi¸fɔ:m /, Tính từ: có hình trứng, Y học: hình trứng, Từ... -
Ovigenesis
tạo trứng, -
Ovigenetic
(thuộc) tạo trứng, -
Ovigenic
tạonoãn, tạo trứng, -
Ovigerm
tế bào mầm trứng, -
Ovigerous
tạonoãn, tạo trứng, -
Ovigerous cord
thừng tạo trứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.