- Từ điển Anh - Việt
Aground
Nghe phát âmMục lục |
/ə´graund/
Thông dụng
Phó từ & tính từ
Mắc cạn (thuyền, tàu thuỷ)
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
bị mắc cạn (tàu)
Kỹ thuật chung
trên mặt đất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- ashore , beached , disabled , foundered , grounded , high and dry , marooned , reefed , shipwrecked , stranded , stuck , swamped , wrecked
Từ trái nghĩa
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Agrypnia
mất ngủ, -
Agrypnocoma
hôn mê chập chờn, -
Agrypnodal coma
hôn mê, chập chờn, -
AgrÐment
Tính từ: (ngoại giao) sự chấp thuận (nhận một đại diện (ngoại giao)), -
Agrðment
tính từ (ngoại giao) sự chấp thuận (nhận một đại diện ngoại giao), -
Ague
/ ´eigju: /, Danh từ: cơn sốt rét, cơn sốt run, cơn rùng mình, Y học:... -
Ague-cake
Danh từ: (y học) bệnh sưng lá lách do sốt rét, -
Aguish
/ ´eigju:iʃ /, tính từ, (thuộc) bệnh sốt rét; gây bệnh sốt rét, mắc bệnh sốt rét, thất thường, không đều, từng cơn,... -
Agulateral triangular
tam giác đều, -
Agyria
vô hồi não , không hồi não, -
Agyric
không có hồi não, -
Aha
/ a:´ha: /, Thán từ: a ha!, ha ha!, -
Ahaptoglobinemia
chứng không haptoglobin-huyết, -
Aharonov-Bohm effect
hiệu ứng aharonov-bohm, -
Ahead
/ ə´hed /, Phó từ: trước, về phía trước, ở thẳng phía trước; nhanh về phía trước,Ahead of schedule
trước thời hạn, trước thời hạn,Ahead of the game
thành ngữ: có lợi thế, điều kiện thuận lợi trong một tình huống cạnh tranh,Ahead of time
trước thời hạn, Thành Ngữ:, ahead of time, trước thời hạn, sớm hơn chờ đợi, trước thời...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.