- Từ điển Anh - Việt
Altruistic
Nghe phát âmMục lục |
/¸æltru´istik/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) chủ nghĩa vị tha
Vị tha, có lòng vị tha
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all heart , benevolent , big * , big-hearted * , bleeding heart * , charitable , considerate , generous , good , good scout , human , humane , humanitarian , kind , magnanimous , openhanded , philanthropic , robin hood , self-sacrificing , beneficent , benign , benignant , goodhearted , kindhearted , kindly , eleemosynary , philanthropical
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Altruistically
Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa vị tha, vị tha, có lòng vị tha, -
Altunative disjunction
sự phân tách xen kẽ, -
Altunativedisjunction
sự phân tách xen kẻ, -
Aludum
aluđum (chất chịu lửa), -
Alula
Danh từ, số nhiều alulae: ( động từ) thùy cánh; vảy gốc cánh (côn trùng), cánh giả (chim), -
Alum
/ 'æləm /, Danh từ: phèn, ( định ngữ) (thuộc) phèn; có phèn, Y học:... -
Alum clay
đất sét chứa phèn, -
Alum earth
đất chứa phèn, đất phèn, -
Alum hardening
sự tôi phèn, -
Alum mine
mỏ phèn, -
Alum schist
đá phiến chứa phèn, -
Alum shale
nhôm ô-xyt, đá phiến chứa phèn, -
Alumel
hợp kim alumel (làm cặp nhiệt ngẫu), nhôm và silic, -
Alumen
phèn, -
Alumiante concrete
bê tông aluminat, -
Alumina
/ ə'lju:minə /, Danh từ: alumin, Hóa học & vật liệu: alumin, ôxít... -
Alumina brick
gạch alumin, -
Alumina cement
xi-măng nhôm ô-xit, Địa chất: xi măng nhôm oxit, -
Alumina filter
thiết bị lọc alumin, -
Alumina modulus
môđun alumin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.