- Từ điển Anh - Việt
Amble
Nghe phát âmMục lục |
/´æmbl/
Thông dụng
Danh từ
Sự đi nước kiệu; nước kiệu
Dáng đi nhẹ nhàng thong thả
Nội động từ
Đi nước kiệu
Bước đi nhẹ nhàng thong thả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ankle * , boogie , dawdle , drift , gander , hoof it , loiter , meander , mosey * , percolate * , ramble , sashay * , saunter , stroll , toddle , wander , perambulate , promenade , mosey , pace , pad , rove
noun
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ambler
/ ´æmblə /, danh từ, ngựa đi nước kiệu, người bước đi nhẹ nhàng thong thả, -
Amblient temperature
nhiệt độ môi trường xung quanh, -
Amblyacousia
sự nghễnh ngãng, nghe kém, -
Amblyaphia
sự giảm xúc giác, -
Amblychromasia
sự bắt ít màu có ít chất nhiễm sắc, -
Amblychromatic
Tính từ: nhuộm màu nhạt, bắt ít màu, -
Amblygeustia
giảm vị giác, -
Amblygonite
Địa chất: ambligonit, -
Amblykusis
sự nghễnh ngãng, nghe kém, -
Amblyomma
một giống ve cứng., -
Amblyophyllous
Tính từ: có lá tù, -
Amblyopia
/ ¸æmbli´oupiə /, Danh từ: (y học) chứng giảm sức nhìn, Y học: chứng... -
Amblyopia alcoholica
giảm thị lực nghiện rượu, -
Amblyopia crapulosa
giảm thị lực nghiện rượu, -
Amblyopia cruciata
giảm thị lực chéo, -
Amblyopia exanopsia
giảm thị lực do không sử dụng, -
Amblyopiaexanopsia
giảm thị lực do không sử dụng, -
Amblyopiatrics
điều trị giảm thị lực, -
Amblyopic
/ ¸æmbli´ɔpik /, tính từ, bị giảm sức nhìn, -
Amblyoscope
dụng cụ luyện giảm thị lực.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.