- Từ điển Anh - Việt
Ambulance
Nghe phát âmMục lục |
/'æmbjuləns/
Thông dụng
Danh từ
Xe cứu thương, xe cấp cứu
( định ngữ) để cứu thương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ems , hospital wagon , rescue , transport
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ambulance-chaser
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) luật sư chuyên xúi giục người bị nạn xe cộ làm đơn... -
Ambulance car
xe cứu thương, -
Ambulance coach
toa xe cứu thương, -
Ambulance convoy
đoàn cứu thương, -
Ambulance man
người cứu thương, -
Ambulance plane
máy bay cứu thương, -
Ambulance station
phòng cấp cứu y tế, trạm cứu thương, -
Ambulance train
đoàn tàu cứu thương, toa cứu thương, tàu cứu thương, tàu tải thương, -
Ambulanceconvoy
đoàn cứu thương, -
Ambulanceman
người cứu thương, người tải thương, -
Ambulanceplane
máy bay cứu thương, -
Ambulancestation
trạm cứu thương., -
Ambulancetrain
toa cứu thương, -
Ambulant
Tính từ: (nói về người bệnh) đi lại được, không phải nằm, Đi lại, đi chỗ này chỗ khác,... -
Ambulant erysipelas
viêm quầng di chuyển, -
Ambulant plague
bệnh dịch hạch thể nhẹ, -
Ambulanterysipelas
viêm quầng di chuyển, -
Ambulantories
Danh từ số nhiều: hành lang bên trong hay bên ngoài nhà thờ, -
Ambulate
/ 'æmbjʊleit /, đi dạo, dạo chơi, Từ đồng nghĩa: verb, foot , pace , step , tread
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.