- Từ điển Anh - Việt
Applaud
Nghe phát âmMục lục |
/ə´plɔ:d/
Thông dụng
Động từ
Vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng; khen ngợi
hình thái từ
- Ved: applauded
- Ving:applauding
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acclaim , approve , boost , cheer , commend , compliment , encourage , eulogize , extol , give a hand , give ovation , glorify , hail , hear it for , kudize , laud , magnify , plug , praise , rave , recommend , root * , clap , root , endorse , kudo
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Applauder
Danh từ: người vỗ tay; người hay khen, người tán thành (một chính sách...) -
Applause
/ ə´plɔ:z /, Danh từ: tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng, burst of applause,... -
Apple
/ 'æpl /, Danh từ: quả táo, vật quí báu phải giữ gìn nhất, (nghĩa bóng) thành tích bề ngoài,... -
Apple-brandy
/ ´æpl¸brændi /, Danh từ: rượu táo, Kinh tế: rượu táo, -
Apple-butter
Danh từ: nước xốt táo, tương táo, nước sốt táo, -
Apple-cart
Danh từ: xe bò chở táo, to upset someone's apple-cart, làm hỏng kế hoạch của ai -
Apple-cheeked
/ ´æpl¸tʃi:kt /, tính từ, có má quả táo (tròn và ửng hồng), -
Apple-cheese
Danh từ: bã táo ép, bã táo ép, -
Apple-core
Danh từ: hạch táo, lõi táo, -
Apple-dumpling
/ ´æpl¸dʌmpliη /, Danh từ: bánh bao nhân táo, Kinh tế: bánh bao nhân... -
Apple-faced
Danh từ: mặt hồng như quả táo chín, mặt tròn, -
Apple-fritter
Danh từ: món táo tẩm bột rán, -
Apple-green
Danh từ: màu lục nhạt (giống màu lục của táo), -
Apple-grub
Danh từ: sâu táo, -
Apple-jack
rượu táo, -
Apple-john
/ ´æpl¸dʒɔn /, danh từ, loại táo ăn héo (héo đi thì ăn ngon nhất),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.