- Từ điển Anh - Việt
Appraisal
Nghe phát âmMục lục |
/ə'preizl/
Thông dụng
Danh từ
Sự đánh giá; sự định giá
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
thẩm định
Xây dựng
sự ước giá
Kỹ thuật chung
định giá
sự định giá
sự giám định
sự kiểm nghiệm
Kinh tế
đánh giá thẩm định
sự giám định
Chứng khoán
Đánh giá giá trị
Tham khảo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appraisement , assessment , estimate , evaluation , opinion , pricing , rating , reckoning , stock , survey , valuation , estimation , judgment
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Appraisal-surplus account
tài khoản thặng dư thẩm định, -
Appraisal company
công ty định giá, -
Appraisal of damage
sự định giá tổn thất, -
Appraisal of quality
sự đánh giá chất lượng, -
Appraisal surplus
số dư lời ước tính, -
Appraise
/ ə´preiz /, Ngoại động từ: Đánh giá; định giá, Hóa học & vật liệu:... -
Appraisement
/ ə´preizmənt /, danh từ, sự đánh giá; sự định giá, Từ đồng nghĩa: noun, appraisal , assessment... -
Appraiser
/ ə´preizə /, Danh từ: người đánh giá; người định giá, Kinh tế:... -
Appratsal
định giá [sự định giá], -
Apprecciably
Địa chất: đáng kể, thấy rõ, -
Appreciable
/ ə´pri:ʃiəbl /, Tính từ: có thể đánh giá được, thấy rõ được, đáng kể, Từ... -
Appreciable error
sai số có thể thấy rõ, sai số có thể đánh giá được, sai số thô, -
Appreciably
Phó từ: Đáng kể, thấy rõ, đáng kể, the patient looks appreciably pale, người bệnh trông tái nhợt... -
Appreciate
/ əˈpriʃiˌeɪt /, Ngoại động từ: Đánh giá, Đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị,... -
Appreciated currency
tiền tệ tăng giá, -
Appreciated value
giá trị tiền tệ tăng lên, -
Appreciation
/ ə,pri:∫i'ei∫n /, Danh từ: sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.