- Từ điển Anh - Việt
Appreciate
Nghe phát âmMục lục |
/əˈpriʃiˌeɪt/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đánh giá
Đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc
Cảm kích
Nâng giá, tăng giá trị (của cái gì)
Nội động từ
Lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị
Hình thái từ
- Ved: appreciated
- Ving:appreciating
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nâng giá
Hóa học & vật liệu
tăng giá hàng hóa
Xây dựng
tán thưởng
Kinh tế
tăng giá trị hàng hóa, tiền tệ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acknowledge , be appreciative , be indebted , be obliged , enjoy , flip over , freak out on , get high on , give thanks , groove on * , welcome , enhance , gain , grow , improve , inflate , raise the value of , rise , apprehend , be aware of , be cognizant of , be conscious of , catch the drift , comprehend , dig , fathom , grasp , know , perceive , read , realize , recognize , savvy , see daylight , sympathize with , take account of , understand , admire , adore , applaud , apprise , cherish , esteem , extol , honor , like , look up to , love , praise , prize , rate highly , regard , relish , respect , savor , treasure , value , increase , judge
Từ trái nghĩa
verb
- be critical , criticize , disparage , disregard , neglect , overlook , decrease , depreciate , lose value
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Appreciated currency
tiền tệ tăng giá, -
Appreciated value
giá trị tiền tệ tăng lên, -
Appreciation
/ ə,pri:∫i'ei∫n /, Danh từ: sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ... -
Appreciation (in value)
sự đánh giá trị, -
Appreciation of capital
sự tăng trị đồng vốn, -
Appreciation of currency
sự tăng trị của tiền tệ, -
Appreciation of fixed assets
sự tăng trị tài sản cố định, -
Appreciation of goods
sự tăng giá hàng hóa, -
Appreciation of investment
sự đánh giá đầu tư, -
Appreciation of market prices
sự tăng giá thị trường, -
Appreciation surplus
số thặng dư do lên giá, sự thặng dư (do lên giá), -
Appreciative
/ ə'pri:∫jətiv /, tính từ, biết đánh giá, biết thưởng thức, khen ngợi, đánh giá cao, tán thưởng, Từ... -
Appreciatively
/ ə'pri:∫iətivli /, Phó từ: khen ngợi, tán dương, tán thưởng, -
Appreciatory
/ ə´pri:ʃiətəri /, -
Apprehend
/ ,æpri'hend /, Ngoại động từ: bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.