- Từ điển Anh - Việt
Judgment
Nghe phát âmMục lục |
/'dʤʌdʤmənt/
Thông dụng
Cách viết khác judgement
Danh từ
Sự xét xử
Quyết định của toà; phán quyết, án
Sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi (như) sự trừng phạt của trời)
Sự phê bình, sự chỉ trích
Ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá
Óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri
Cấu trúc từ
to sit in judgment
- tự cho mình quyền phân xử
against one's better judgment
- dú thấy như vậy là ngu ngốc
to reserve one's judgment on sth
- phán đoán một cách dè dặt
Chuyên ngành
Toán & tin
sự phán đoán
sự tranh luận
sự xét xử
Kinh tế
án quyết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acumen , acuteness , apprehension , astuteness , awareness , brains , capacity , comprehension , discernment , discrimination , experience , genius , grasp , incisiveness , ingenuity , intelligence , intuition , keenness , knowledge , mentality , penetration , perception , percipience , perspicacity , prudence , quickness , range , rationality , reach , readiness , reason , reasoning , sagacity , sanity , sapience , savvy , sense , sharpness , shrewdness , sophistication , soundness , taste , understanding , wisdom , wit , analysis , appraisal , appreciation , arbitration , assaying , assessment , award , belief , close study , conclusion , contemplation , conviction , decree , deduction , determination , estimate , estimation , evaluation , examination , exploration , finding , idea , inference , inquest , inquiry , inquisition , inspection , observation , opinion , order , probing , pursuit , quest , reconnaissance , regard , report , research , resolution , result , review , ruling , scrutiny , search , sentence , sifting , summary , verdict , view , weigh-in , affliction , castigation , chastisement , correction , damnation , infliction , manifestation , misfortune , mortification , punishment , retribution , visitation , illation , illative , appraisement , valuation , edict , pronouncement , adjudgment , adjudication , arbitrament , common sense , criticism , decision , discretion , fate , insight , sensibility
Từ trái nghĩa
noun
- ignorance , inanity , misjudgment , stupidity , indecision
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Judgment-day
/ ´dʒʌdʒmənt¸dei /, danh từ, (tôn giáo) ngày phán quyết, -
Judgment-seat
/ ´dʒʌdʒmənt¸si:t /, danh từ, ghế quan toà, chỗ ngồi của quan toà, toà án, -
Judgment bond
giấy bảo đảm theo án quyết, -
Judgment creditor
Danh từ: người được toà xét có quyền thu nợ, Kinh tế: người... -
Judgment debt
Danh từ: món nợ toà xét phải trả, nợ theo án quyết, -
Judgment debtor
Danh từ: người bị toà xét phải trả nợ, Kinh tế: người mắc nợ... -
Judgment hall
buồng xử án, -
Judgment note
giấy được quyền đòi nợ, -
Judgment sample
mẫu hoàn toàn ngẫu nhiên, mẫu đánh giá, -
Judgment sampling
phương pháp lấy mẫu bằng phán đoán, -
Judgmental sampling
chọn mẫu theo phán đoán, -
Judicature
/ ´dʒu:dikətʃə /, Danh từ: các quan toà của một nước, bộ máy tư pháp, the supreme court of judicature,... -
Judicial
/ dʒu:´diʃəl /, Tính từ: (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ( (cũng) judiciary),... -
Judicial (branch of government)
tư pháp, -
Judicial act
hành vi tư pháp, việc tố tụng, -
Judicial actor
người quản lý tài sản do tòa án chỉ định, -
Judicial affairs
tư pháp, -
Judicial arbitration
trọng tài pháp viện, trọng tài tòa án, -
Judicial avoidance
sự vô hiệu do tòa tuyên bố, -
Judicial decision
phán quyết của tòa, quyết định tư pháp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.