- Từ điển Anh - Việt
Bail out
Mục lục |
Kỹ thuật chung
hút ra
đẩy ra ngoài
múc ra
Chứng khoán
Bảo lãnh
Tham khảo
Xây dựng
tát ra bằng gàu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bailable
/ 'beiləbl /, Tính từ: (pháp lý) có thể cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo... -
Bailed
, -
Bailer
/ 'beilə /, Danh từ: gàu tát nước, người tát nước thuyền, Hóa học &... -
Bailer value
van gầu nạo, -
Bailey
/ 'beili /, Danh từ: tường ngoài (lâu đài), sân trong (lâu đài), Xây dựng:... -
Bailey beads
chuỗi hạt bailey, -
Bailey bridge
cầu baily, cầu baylay, -
Bailey furnace
lò bailey, -
Bailey meter
đồng hồ bailey, -
Bailey span
kết cấu nhịp của cầu baily, -
Bailey truss
giàn bailey, giàn hoa ba khớp, giàn rỗng ba khớp, -
Bailiff
/ [´beilif] /, Danh từ: quan khâm sai của vua anh, chấp hành viên ở toà án, người quản lý của... -
Bailing
sự rửa lỗ khoan, hút dầu mỏ, hoạt động tát nước, -
Bailing bucket
thùng vét bùn, -
Bailing buckets
thùng vét bùn, -
Bailing line
dây nạo, cáp nạo, -
Bailing out
bán tháo, -
Bailing pulley
puli có giá đỡ, ròng rọc vòng đỡ, -
Bailing ring
Địa chất: vòng (đai) tụ nước, -
Bailing tub
thùng hút,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.