- Từ điển Anh - Việt
Bailey bridge
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Xem thêm bailey
Xây dựng
cầu Baily
Giải thích EN: A temporary bridge that can be assembled quickly from portable prefabricated sections of welded steel in a lattice pattern; first widely used by the Allies in WWII. (Namedafter its designer, British engineer Sir Donald Bailey.).Giải thích VN: Một loại cầu dùng tạm thời, có thể được lắp ráp rất nhanh từ những bộ phận bằng thép đã được sản xuất trước, lần đầu tiên được quân đồng minh sử dụng rộng rãi trong chiến tranh thế giới lần thứ hai.- được đặt theo tên người sáng chế, một kĩ sư người Anh tên là Donald Bailey.
cầu Baylay
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bailey furnace
lò bailey, -
Bailey meter
đồng hồ bailey, -
Bailey span
kết cấu nhịp của cầu baily, -
Bailey truss
giàn bailey, giàn hoa ba khớp, giàn rỗng ba khớp, -
Bailiff
/ [´beilif] /, Danh từ: quan khâm sai của vua anh, chấp hành viên ở toà án, người quản lý của... -
Bailing
sự rửa lỗ khoan, hút dầu mỏ, hoạt động tát nước, -
Bailing bucket
thùng vét bùn, -
Bailing buckets
thùng vét bùn, -
Bailing line
dây nạo, cáp nạo, -
Bailing out
bán tháo, -
Bailing pulley
puli có giá đỡ, ròng rọc vòng đỡ, -
Bailing ring
Địa chất: vòng (đai) tụ nước, -
Bailing tub
thùng hút, -
Bailing tube
ống hút (bùn khoan), -
Bailiwick
/ 'beiliwik /, Danh từ: Địa hạt của quan khâm sai; thẩm quyền của quan khâm sai, (đùa cợt) phạm... -
Baillee
/ bei'li: /, Danh từ: người nhận hàng hoá gửi để bảo quản, người nhận giữ (tài sản ...),... -
Baillee receipt
biên nhận của người nhận giữ, -
Bailment
/ 'beilmənt /, Danh từ: sự ký gửi hàng hoá, sự cho tạm tự do ở ngoài có bảo lãnh, Kinh... -
Bailment documents
chứng từ gửi giữ, -
Bailor
/ ['beilə] /, Danh từ: người ký gửi hàng hoá, Kinh tế: người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.