- Từ điển Anh - Việt
Beta
Nghe phát âmMục lục |
/´bi:tə/
Thông dụng
Danh từ
Bêta (chữ cái Hy lạp)
Chuyên ngành
Toán & tin
bêta
Giải thích VN: Thường chỉ bản thử nghiệm của một sản phẩm trước khi đưa ra thị trường.
- beta conversion
- sự chuyển đổi beta
- beta distribution
- phân bố beta
- beta format
- dạng thức beta
- beta format
- định dạng beta
- beta function
- hàm beta
- beta function
- hàm bêta
- beta ray counter
- máy đếm tia beta
- beta site
- vị trí beta
- beta test
- kiểm tra bêta
- beta test
- phép kiểm tra beta
- beta test
- phép thử beta
- beta test
- sự thử beta
- beta testing
- phép kiểm tra beta
- beta testing
- sự thử beta
- beta version
- phiên bản Beta
- beta version
- phiên bản Bêta
- beta ware
- phần mềm beta
- pre-beta
- bản trước bản Beta
- to beta test (something)
- kiểm tra bêta
Kinh tế
hạng hai
hệ số bêta
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- dubious , experimental , flaky , mostly working , new , pre-release , suspect , testing , unready
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Beta-active
phóng xạ beta, -
Beta-aminoisobutyric aciduria
axit beta aminoisobutyric niệu, -
Beta-amylase
amylaza beta, -
Beta-amynoisobutyric aciduria
axit beta-aminoisobutyric - niệu, -
Beta-blocker
Danh Từ: thuốc trị cao huyết áp, -
Beta-branch
nhánh beta, -
Beta-disintegration
sự (phân) rã beta, -
Beta-emission
sự phát xạ beta, -
Beta-emitter
nguồn beta, -
Beta-hydroxybutyric acid
axit betahydroxybutyric, -
Beta-oxybutyric acid
axit beta-oxybutyric, -
Beta-peak
đỉnh beta, vạch beta, -
Beta-spectrometer
phổ kế beta, -
Beta-spectroscopy
phổ học beta, -
Beta-spectrum
phổ beta, -
Beta active
phóng xạ bêta, -
Beta alumina
alumin bêta, -
Beta angle
góc beta, -
Beta blocker
Danh từ: dược phẩm dùng để giảm hoạt động của tim (dùng để điều trị chứng cao huyết... -
Beta brass
đồng thau beta,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.