- Từ điển Anh - Việt
Bony
Nghe phát âmMục lục |
/ˈboʊni/
Thông dụng
Tính từ
Nhiều xương
- bony fish
- cá nhiều xương
To xương (người)
Giống xương; cứng như xương
Chuyên ngành
Kinh tế
nhiều xương
- bony fish
- cá nhiều xương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- skeletal , anatomical , ossified , hard , osseous , emaciated , skinny , scrawny , lean , gaunt , underweight , anorexic , angular , fleshless , lank , lanky , meager , rawboned , slender , slim , spare , twiggy , weedy , osteal , sclerous , stiff , thin , tough
Từ trái nghĩa
adjective
- fat , beefy , plump , heavy , overweight
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bony ankylosis
cứng xương khớp, -
Bony by-products
sản phẩm phụ xương, -
Bony crepitus
tiếng răng rắc xương gãy, -
Bony fish
cá nhiều xương, -
Bony inferior nasal concha
xoăn mũi dưới, -
Bony labyrinth
mê đạo xương, -
Bony middle nasal concha
xoăn mũi giữa, xương xoăn mũi giữa, -
Bony middlenasal concha
xoăn mũi giữa, xương xoăn mũi giữa, -
Bony palate
xương vòm miệng, xương khẩu cái, -
Bony sphenoethmoidal recess
ngách bướm-sàng xương, -
Bony superior nasal concha
xoăn mũi trên, xương xoăn mũi trên, -
Bony supreme nasal concha
xoăn mũi santorini, -
Bony tissue
mô xương, -
Bony union
(sự) liềnxương, -
Bonyankylosis
cứng xương khớp, -
Bonyinferior nasal concha
xoăn mũidưới, -
Bonze
/ bɔnz /, Danh từ: nhà sư, -
Bonze varnish
vécni màu đồng thau, -
Bonzer
Tính từ: (úc, (từ lóng)) cừ, tuyệt, chiến, -
Boo
/ bu: /, Thán từ: Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu), Ngoại động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.