- Từ điển Anh - Việt
Borrowing
Nghe phát âmMục lục |
/´bɔrouiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự vay mượn
Nguồn khác
- borrowing : Corporateinformation
Nguồn khác
- borrowing : bized
Chuyên ngành
Kinh tế
tiền vay
vay tiền
- borrowing charges
- phí vay tiền
- borrowing power of securities
- quyền vay tiền để đầu tư vào chứng khoán
- borrowing powers
- quyền vay tiền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Borrowing, lending
vay, -
Borrowing and lending
vay mượn, -
Borrowing charges
phí vay tiền, -
Borrowing cost
các chi phí (về việc) đi vay, -
Borrowing costs
các chi phí đi vay, -
Borrowing demand
nhu cầu vay mượn, -
Borrowing of leasing
vay hoặc thuê, -
Borrowing power
năng lực vay nợ, -
Borrowing power of securities
quyền vay tiền để đầu tư vào chứng khoán, -
Borrowing powers
quyền vay tiền, -
Borrowing requirements
nhu cầu cấp vốn, nhu cầu vay, -
Borrowing resources
vốn vay, -
Borrowings
số tiền đi vay, -
Borrows
, -
Borsch
Danh từ: boocsơ, xúp củ cải đỏ, -
Borstal
/ ´bɔ:stəl /, Danh từ: trại giáo hoá những can phạm trẻ tuổi, -
Bort
/ bɔ:t /, Danh từ: mảnh vụn kim cương, kim cương kém phẩm chất, Cơ khí... -
Bortsch
Danh từ cũng .borsch: món xúp bóoc (xúp rau chua của nga), -
Bortz powder
Địa chất: bột kim cương, hạt kim cương vụn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.