- Từ điển Anh - Việt
Browbeat
Nghe phát âmMục lục |
/´brau¸bi:t/
Thông dụng
Động từ
Hăm doạ
Hình Thái từ
- past: browbeat
- PP: browbeaten
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- badger , bludgeon , bluster , bulldoze * , bully , coerce , cow , despotize , domineer , dragoon , frighten , harass , hector , intimidate , lean on , lord it over , oppress , overawe , overbear , put heat on , put the chill on , put through the wringer , threaten , tyrannize , bulldoze , bullyrag , menace , depress , dictate , disconcert , henpeck , nag , scare , subdue , swashbuckle
Từ trái nghĩa
verb
- boost , coax , compliment , praise
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Browbeater
/ ´brau¸bi:tə /, Từ đồng nghĩa: noun, bulldozer , hector , intimidator -
Brown
/ braun /, Tính từ: nâu, rám nắng (da), Danh từ: màu nâu, quần áo nâu,... -
Brown-fat tissue
mô mỡ nâu, -
Brown-out
sự đánh lửa, sự yếu nguồn, -
Brown-shirt
Danh từ: Đảng viên đảng quốc xã ( Đức), -
Brown-sðquard syndrome
hội chứng brown - séquard., -
Brown & Sharpe gauge
cỡ dây brown & sharpe, -
Brown acid
a xít nâu, -
Brown ale
Danh từ: bia nâu; bia chai, -
Brown alga
Danh từ: tảo nâu, -
Brown and Sharpe taper
côn brown và sharpe, -
Brown atrophy
teo nâu, -
Brown bagging
sự cặp kè (lận) theo túi giấy nâu, tự mang đồ ăn trưa, -
Brown bread
Danh từ: bánh mì đen, -
Brown cheese
fomat nâu, -
Brown coal
than nâu, Danh từ: than bùn, Địa chất: than nâu, -
Brown coal ash
tro than cục, tro than nâu, -
Brown coal cable excavator
máy đào than nâu kiểu cáp, -
Brown coal gas
khí than nâu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.