- Từ điển Anh - Việt
Citizen
Nghe phát âmMục lục |
/´sitizən/
Thông dụng
Danh từ
Người dân thành thị
Công dân, dân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thường dân (trái với quân đội)
- Trường hợp luật cho phép công dân bắt giữ kẻ phạm pháp quả tang (hoặc đang bị truy nã)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
công dân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aborigine , burgess , burgher , civilian , commoner , cosmopolite , denizen , dweller , freeman/woman , householder , inhabitant , john/jane q. public , member of body politic , member of community , national , native , naturalized person , occupant , resident , settler , subject , taxpayer , townsperson , urbanite , villager , voter , constituency , constituent , cosmopolitan
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Citizen's Emergency center
trung tâm cấp báo của công dân, -
Citizen's arrest
Thành Ngữ:, citizen's arrest, trường hợp luật cho phép công dân bắt giữ kẻ phạm pháp quả tang... -
Citizen's band radio
vô tuyến dải cá nhân, vô tuyến nghiệp dư, -
Citizen bonds
trái phiếu thường dân, -
Citizen of the world
Thành Ngữ:, citizen of the world, công dân thế giới, người theo chủ nghĩa siêu quốc gia -
Citizenry
Danh từ: toàn thể công dân, -
Citizens
, -
Citizens Band (CB)
băng tần nghiệp dư, -
Citizenship
/ ´sitizənʃip /, Danh từ: quốc tịch, tư cách công dân, quyền công dân, bổn phận công dân, -
Citral
/ ´sitrəl /, danh từ, (hoá học) xitrala, -
Citrate
/ ´sitrit /, danh từ, một loại muối của axit citric, -
Citrate culture medium
môi trường nuôi cấy xitrat, -
Citrateculture medium
môi trường nuôi cấy xitrat, -
Citrated
có xitrat, -
Citrated blood
máu xitrat, -
Citrated plaque
huyết tương xitrat, -
Citric
/ 'sitrik /, Tính từ: (hoá học) xitric, citric acid, axit xitric -
Citric acid
axit xitric, syrup sirô axit xitric,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.