- Từ điển Anh - Việt
Clinical
Nghe phát âmMục lục |
/klinikl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) buồng bệnh, ở buồng bệnh, lâm sàng
Lãnh đạm; lạnh lùng
(kiến trúc) đơn giản; giản dị
- clinical record
- hồ sơ bệnh lý; bệnh án
- clinical thermometer
- cái cặp sốt
- clinical symptoms
- triệu chứng lâm sàng
Chuyên ngành
Y học
thuộc lâm sàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- analytic , antiseptic , cold , detached , disinterested , emotionless , impersonal , objective , scientific , unemotional
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Clinical Breast Exam
khám vú lâm sàng, -
Clinical Trial
thử nghiệm y tế, -
Clinical Trials
những cuộc thí nghiệm y tế thực hành., -
Clinical death
Y học: chết lâm sàng, -
Clinical diagnosis
chẩn đoán lâm sàng, -
Clinical laboratory
bệnh viện điều trị, bệnh viện thực hành, -
Clinical medicine
y học lâm sàng., -
Clinical microscopy
soi kính hiển vi lâm sàng, -
Clinical pathology
bệnh học lâm sàng, -
Clinical record
Thành Ngữ:, clinical record, hồ sơ bệnh lý; bệnh án -
Clinical surgery
lâm sàng phẫu thuật, -
Clinical symptoms
Thành Ngữ:, clinical symptoms, triệu chứng lâm sàng -
Clinical thermometer
Thành Ngữ: nhiệt kế y học, nhiệt kế y tế, nhiệt kế y học, cái cặp sốt, clinical thermometer,... -
Clinical thermometer 42C
nhiệt kế y học 42 c, -
Clinically
Phó từ: về phương diện lâm sàng, in the first-aid room , the patient is found clinically dead, trong phòng... -
Clinician
/ kli´niʃən /, Danh từ: nhà lâm sàng; thầy thuốc lâm sàng, Xây dựng:... -
Clinicist
Danh từ: người nghiên cứu lâm sàng, -
Clinicopathologic
(thuộc) bệnh học lâm sàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.