- Từ điển Anh - Việt
Clod
Nghe phát âmMục lục |
/klɔd/
Thông dụng
Danh từ
Cục, cục đất
( the clod) đất đai, ruộng đất
Người quê mùa cục mịch, người thô kệch ( (như) clodhopper)
(nghĩa bóng) xác thịt, thể chất (đối với linh hồn)
Thịt cổ bò
Ngoại động từ
Ném cục đất vào (ai...)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
tảng (đất)
Xây dựng
cục đất vón
hòn đất vón
Kỹ thuật chung
cục
Kinh tế
thịt cổ bò
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blockhead * , boor , chump , clown , dimwit * , dolt , dope * , dumbbell , dummy , dunce , fool , imbecile , lame-brain , lout , oaf , simpleton , chunk , clump , gob , hunch , nugget , wad , blockhead , dummkopf , numskull , thickhead , bumpkin , dimwit , divot , dull , earth , goop , lump , moron , nerd , soil , stupid , yokel
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Clod-breaker
/ ´klɔd¸breikə /, danh từ, cái vồ đập đất, -
Clod-off shank
cẳng chân không có thịt, -
Clod-on shank
cẳng chân có thịt, -
Clod (of earth)
hòn đất, -
Clod body
dụng cụ thu nhiệt, -
Cloddiness
Danh từ: tình trạng như đất, sự quê mùa, cục mịch, -
Cloddish
/ ´klɔdiʃ /, Tính từ: quê mùa cục mịch, thô kệch, -
Cloddishness
/ ´klɔdiʃnis /, -
Cloddy
/ ´klɔdi /, Tính từ: có nhiều đất cục, Hóa học & vật liệu:... -
Clodhopper
/ ´klɔd¸hɔpə /, Danh từ: người quê mùa cục mịch, người thô kệch ( (cũng) clod), Từ... -
Clods
, -
Clofenamic acid
axit clofenamic, -
Clofibrate
một loại thuốc làm giảm mức độ, -
Clog
/ kɔg /, Danh từ: cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy), sự cản trở; điều trở ngại,... -
Clogged
bị làm kẹt, bị làm tắc, bị nghẽn, bị lấp, bị tắc, bị kẹt, -
Clogged felt
phớt bịt kín, -
Clogged filter
giấy lọc bị tắc, thiết bị lọc bị tắc, -
Clogged head
đầu từ bị kẹt, -
Clogging
/ ´klɔgiη /, Hóa học & vật liệu: tắc, Kỹ thuật chung: bít, lấp,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.