- Từ điển Anh - Việt
Conversant
Nghe phát âmMục lục |
/kən'və:sənt/
Thông dụng
Tính từ
Thân mật, thân thiết
Biết, quen, giỏi, thạo (việc gì)
( + about, in, with) có liên quan tơi, dính dáng tới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abreast , acquainted , alive , apprehensive , au courant , au fait , aware , cognizant , comprehending , conscious , cool * , down with , hep , hip * , informed , into , kept posted , knowing , knowledgeable , learned , on the beam , perceptive , percipient , plugged in , practiced , proficient , sensible , sentient , skilled , up * , up-to-date , versant , versed , well-informed , witting , adept , awake , experienced , expert , familiar , hip
Từ trái nghĩa
adjective
- ignorant , inexperienced , quiet , silent
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Conversantly
/ kən'və:səntli /, -
Conversation
/ ,kɔnvə'seiʃn /, Danh từ: sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận,... -
Conversation Monitor System (CMS)
hệ thống kiểm tra đàm thoại, hệ thống giám sát đàm thoại, -
Conversation at par
sự chuyển đổi số chẵn lẻ, -
Conversation compiler
trình biên dịch hội thoại, -
Conversation mode
cách thức hội thoại, -
Conversation remote batch entry (CRBE)
mục nhập đợt cách khoảng hội thoại, -
Conversational
/ ,kɔnvə'sei∫ənl /, Tính từ: Đàm thoại, thường đàm, thích nói chuyện, vui chuyện (người),... -
Conversational compiler
bộ biên dịch hội thoại, -
Conversational computer
máy tính hội thoại, -
Conversational device
thiết bị hội thoại, -
Conversational file
tệp đối thoại, tệp tin hội thoại, -
Conversational group ID
bộ nhận dạng nhóm hội thoại, -
Conversational interaction
tương tác hội thoại, -
Conversational language
ngôn ngữ đàm thoại, ngôn ngữ hội thoại, -
Conversational mode
chế độ đối thoại, chế độ giao tiếp, kiểu đàm thoại, phương thức đàm thoại, chế độ hội thoại, chế độ tương... -
Conversational monitor system (CMS)
hệ hướng dẫn đàm thoại, -
Conversational monitor system (SMS)
hệ thống giám sát hội thoại, -
Conversational processing
sự xử lý hội thoại, -
Conversational programming
sự lập thành hội thoại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.