- Từ điển Anh - Việt
Convoluted
Nghe phát âmMục lục |
/'kɔnvəlu:tid/
Thông dụng
Tính từ
Quấn, xoắn
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quấn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- baffling , complex , confused , elaborate , impenetrable , intricate , involved , labyrinthine , perplexing , puzzling , serpentine , tangled , tortuous , byzantine , complicated , daedal , daedalian , involute , knotty
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Convoluted renal tubule
tiểu quản thận lượn, -
Convoluted seminiferous tubule
ống sinh tinh xoắn, -
Convoluted tubule
ống lượn, -
Convolutely
/ 'kɔnvəlu:tli /, -
Convolution
/ ¸kɔnvə´lu:ʃən /, Hóa học & vật liệu: hoàn lưu, Toán & tin:... -
Convolution algebra
đại số nhân chập, đại số tích chập, -
Convolution code
mã chập, -
Convolution filter
bộ lọc cuộn xoắn, -
Convolution filtering
sự lọc cuộn xoắn, -
Convolution integral
tích phân chập, -
Convolution method
phương pháp tích chập, phương pháp nhân chập, -
Convolution of two functions
tích chập của hai hàm số, -
Convolution of two power series
tích chập của hai chuỗi lũy thừa, -
Convolution of two signals
tích chập hai tín hiệu, -
Convolution product
tích nhân chập, -
Convolution transform
phép biến đổi tích chập, -
Convolutional
/ ¸kɔnvə´lu:ʃənl /, chập, (thuộc) cuộn,(thuộc) hồi, convolutional code, mã chập, convolutional code, mã phép nhân chập, rate one-half... -
Convolutional atrophy
teo thùy não, -
Convolutional code
mã phép nhân chập, mã chập, -
Convolutive code
mã chập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.