- Từ điển Anh - Việt
Convolution
Nghe phát âmMục lục |
/¸kɔnvə´lu:ʃən/
Thông dụng
Xem convolute
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
hoàn lưu
Toán & tin
phép nhân chập, tích chập; vòng cuộn
Xây dựng
sự quấn điện
Y học
cuộn, hồi
Kỹ thuật chung
phép nhân chập
sự cuốn
sự quấn lại
vòng
vòng cuộn
vòng ren
vòng xoắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coil , coiling , complexity , contortion , curlicue , flexing , gyration , helix , intricacy , involution , serpentine , sinuosity , sinuousness , snaking , swirl , tortuousness , twist , undulation , winding
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Convolution algebra
đại số nhân chập, đại số tích chập, -
Convolution code
mã chập, -
Convolution filter
bộ lọc cuộn xoắn, -
Convolution filtering
sự lọc cuộn xoắn, -
Convolution integral
tích phân chập, -
Convolution method
phương pháp tích chập, phương pháp nhân chập, -
Convolution of two functions
tích chập của hai hàm số, -
Convolution of two power series
tích chập của hai chuỗi lũy thừa, -
Convolution of two signals
tích chập hai tín hiệu, -
Convolution product
tích nhân chập, -
Convolution transform
phép biến đổi tích chập, -
Convolutional
/ ¸kɔnvə´lu:ʃənl /, chập, (thuộc) cuộn,(thuộc) hồi, convolutional code, mã chập, convolutional code, mã phép nhân chập, rate one-half... -
Convolutional atrophy
teo thùy não, -
Convolutional code
mã phép nhân chập, mã chập, -
Convolutive code
mã chập, -
Convolve
Động từ, (thường) động tính từ quá khứ: quấn lại, quấn, -
Convolvulus
/ kən´vɔlvjuləs /, Danh từ: giống cây bìm bìm, -
Convoy
Danh từ: sự hộ tống, sự hộ vệ, Đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống,Convoyer
Danh từ: tàu hộ tống, tàu hộ tống,Convoying ship
tàu hộ tống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.