- Từ điển Anh - Việt
Convoy
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự hộ tống, sự hộ vệ
Đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống
Ngoại động từ
Hộ tống, hộ vệ
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
chở (tàu)
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
hộ tống
hộ vệ
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
sự hộ tống
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chuyên chở
đoàn tàu
- multiple-barge convoy set
- hệ kéo đẩy đoàn tàu
vận chuyển
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
verb
- accompany , attend , bear , bring , chaperon , companion , company , conduct , consort , defend , guard , pilot , safeguard , shepherd , shield , usher , watch , carry , convey , escort , formation , guide , lead , manage , protection
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Convoyer
Danh từ: tàu hộ tống, tàu hộ tống, -
Convoying ship
tàu hộ tống, -
Convulsant
/ kən´vʌlsənt /, Danh từ: (y học) thuốc gây co giật, -
Convulsant threshoid
ngưỡng giật, -
Convulsant threshold
ngưỡng co giật, -
Convulse
/ kən´vʌls /, Ngoại động từ: làm chấn động, làm náo động, làm rối loạn, làm rung chuyển... -
Convulsion
/ kən´vʌlʃən /, Danh từ: sự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung chuyển, ( số... -
Convulsion center
trung tâm co giật, -
Convulsivant
gây co giật, -
Convulsive
/ kən´vʌlsiv /, Tính từ: chấn động, náo động, rối loạn, (y học) co giật, -
Convulsively
Phó từ: dữ dội, rúng động, -
Cony
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con thỏ, (thương nghiệp) da lông thỏ, Kinh tế:... -
Conyergent bundle
chùm tia hội tụ, -
Conyeyer
chuyền [băng chuyền], -
Coo
/ ku: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con thỏ, (thương nghiệp) da lông thỏ, tiếng gù của bồ câu,... -
Coo palm
cây dừa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.