- Từ điển Anh - Việt
Courtesan
Nghe phát âmMục lục |
/¸kɔ:ti´zæn/
Thông dụng
Danh từ
Người xu nịnh, người cầu khẩn
Người cầu hôn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- concubine , whore , prostitute , paramour , bawd , call girl , camp follower , harlot , scarlet woman , streetwalker , strumpet , tart
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Courtesanship
Danh từ; cũng courtezanship: nghề đĩ quý phái, -
Courtesy
/ ˈkɜrtəsi , ˈkɜrtsi /, Danh từ: sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã... -
Courtesy copy
gửi cc, -
Courtesy ensign
cờ danh dự, -
Courtesy flag
cờ danh dự, -
Courtesy lamp
Đèncửa xe, đèn cửa xe, -
Courtesy light
đèn trần, -
Courtesy of
được phép của, -
Courthouse
/ ˈkɔrtˌhaʊs, ˈkoʊrt- /, tòa án, nhà xử án, -
Courtier
/ ´kɔ:tiə /, Danh từ: bạn bè hoặc phụ tá của vua ở triều đình; triều thần; cận thần,Courting
,Courtliness
/ ´kɔ:tlinis /, danh từ, sự lịch sự, sự nhã nhặn,Courtly
/ ´kɔ:tli /, Tính từ: lịch sự, nhã nhặn, phong nhã, Từ đồng nghĩa:...Courtly love
Danh từ: tình yêu kiểu hiệp sĩ trung cổ,Courtroom
phòng xử án,Courts martial
số nhiều của court martial,Courtship
/ ´kɔ:tʃip /, Danh từ: sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự tỏ tình, sự tìm hiểu, thời gian tìm hiểu...Courtside
Danh từ: phần ở ngoài sân (quần vợt, bóng rỗ),Courtyard
/ ´kɔ:t¸ja:d /, Danh từ: sân nhỏ; sân trong, Xây dựng: sân trong chung,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.