- Từ điển Anh - Việt
Courtly
Nghe phát âmMục lục |
/´kɔ:tli/
Thông dụng
Tính từ
Lịch sự, nhã nhặn, phong nhã
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adulatory , affable , aristocratic , august , ceremonious , chivalrous , civil , civilized , complimentary , conventional , cultured , decorous , dignified , elegant , flattering , formal , gallant , gracious , high-bred , imposing , lofty , obliging , polished , polite , preux , prim , refined , stately , studied , urbane , knightly , punctilious , aulic , courteous , debonair , obsequious , suave , unctuous
Từ trái nghĩa
adjective
- impolite , indecorous , inelegant , low-bred , provincial , rough , uncivil , unpolished , unrefined
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Courtly love
Danh từ: tình yêu kiểu hiệp sĩ trung cổ, -
Courtroom
phòng xử án, -
Courts martial
số nhiều của court martial, -
Courtship
/ ´kɔ:tʃip /, Danh từ: sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự tỏ tình, sự tìm hiểu, thời gian tìm hiểu... -
Courtside
Danh từ: phần ở ngoài sân (quần vợt, bóng rỗ), -
Courtyard
/ ´kɔ:t¸ja:d /, Danh từ: sân nhỏ; sân trong, Xây dựng: sân trong chung,... -
Courvoisier gallbladder
tắc túi mật mạn tính, -
Couscous
/ ´ku:sku:s /, Danh từ: một món ăn vùng bắc phi (bột mì nấu với thịt hay nước thịt), -
Cousin
/ ˈkʌzən /, Danh từ: anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh... -
Cousinage
Danh từ: quan hệ giữa anh em họ, -
Cousinhood
/ ´kʌzinhud /, danh từ, tình anh em họ, tình họ hàng, -
Cousinly
/ ´kʌzinli /, tính từ, như anh em họ; có quan hệ họ hàng, -
Couth
/ ku:θ /, Tính từ: nhẵn bóng, -
Couture
thuộc ngữ, couture clothes, y phục sang trọng -
Couture clothes
Thành Ngữ:, couture clothes, y phục sang trọng -
Couturier
Danh từ: người may y phục thời trang cho phái nữ, -
Couvade
Danh từ: tục sản ông (đàn ông giả vờ đẻ), ốm nghén thay vợ, tục ốm nghén thay vợ., -
Couvercle
cục máu đông, nắp đậy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.