- Từ điển Anh - Việt
Cur
Nghe phát âmMục lục |
/kə:/
Thông dụng
Danh từ
Con chó toi, con chó cà tàng (loại chó xấu)
Tên vô lại, kẻ vô giáo dục; kẻ hèn nhát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blackguard , black sheep * , bum , cad , coward , dog * , good-for-nothing * , heel * , hound * , ne’er-do-well , rat * , riffraff * , scoundrel , scum * , skunk * , snake * , stinker , toad * , villain , worm * , wretch , yellow dog , crossbreed , hybrid , mongrel , mutt , canine , dog , rotten , toad
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cur-murring
Danh từ: Âm thanh nhẹ, nhỏ, -
Curability
/ ¸kju:rə´biliti /, danh từ, tính có thể chữa được, -
Curable
/ ´kjuərəbl /, Tính từ: chữa được, chữa khỏi được (bệnh...), Từ... -
Curableness
/ ´kjuərəbəlnis /, như curability, -
Curacao
/ ¸kju:rə´sou /, danh từ, rượu vỏ cam, -
Curacoa
Danh từ: rượu vỏ cam, -
Curacy
/ ´kjuərəsi /, Danh từ: (tôn giáo) chức cha phó, -
Curare
/ kju´ra:ri /, nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đỏ), Hóa học & vật liệu:... -
Curaremimetic
giống cura, như cura, -
Curarine
Danh từ: (hoá học) curarin, -
Curarization
sự điều trị bằng cuara, -
Curate
/ ´kju:ərit /, Danh từ: (tôn giáo) cha phó, Từ đồng nghĩa: noun, curate... -
Curate's
, -
Curate's egg
Danh từ: một vật có chỗ tốt có chỗ dở, -
Curative
/ ´kjuərətiv /, Tính từ: trị bệnh, chữa bệnh, chữa khỏi hẳn, Danh từ:... -
Curative dose
liều chữakhỏi, -
Curative maintenance
bảo dưỡng sửa chữa, -
Curative ratio
tỉ số liều điều trị, -
Curativedose
liều chữa khỏi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.