- Từ điển Anh - Việt
Dally
Nghe phát âmMục lục |
/'dæli/
Thông dụng
Nội động từ
Ve vãn, chim chuột
Đùa giỡn, coi như chuyện đùa
Rề rà, lần lữa, dây dưa
( + with) lẩn tránh (ai, việc gì)
Ngoại động từ
Làm mất, bỏ phí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- boondoggle , drag , fool around , fool with , fritter away , hang about , horse around * , idle , jerk off , lag , linger , loiter , lollygag , play around * , play games with , procrastinate , put off , putter , tarry , trail , trifle with , waste time , while away , coquet , toy , trifle , play , dawdle , dilly-dally , poke , chat , dabble , delay , flirt , fondle , fool , frivol , frolic , philander , postpone , romp , shilly-shally , sport , vacillate , wanton
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dallyingly
/ 'dæliiɳli /, -
Dalmatian
/ dæl'mei∫n /, Danh từ: chó có lông trắng đốm đen, -
Dalmatic
/ dæl'mætik /, Danh từ: Áo thụng xẻ tà (của giám mục; của vua chúa khi làm lễ lên ngôi), -
Dalton' law
đinh luật dalton, -
Dalton' temperature scale
thang nhiệt độ dalton, -
Dalton's law
định luật dalton, -
Dalton plan
Danh từ: phương pháp dạy trong đó sinh viên chịu trách nhiệm về cách học tập, -
Daltonian
/ dɔ:l'touniən /, Danh từ: (y học) mù màu, -
Daltonism
/ 'dɔ:ltənizm /, Danh từ: (y học) chứng mù màu, Y học: chứng mù sắc... -
Dam
/ dæm /, Danh từ: (động vật học) vật mẹ, Danh từ: Đập (ngăn nước),... -
Dam, Soil
đập đất, -
Dam, heat
rãnh ngăn nhiệt tỏa, -
Dam-proof
không thấm nước, -
Dam abutment
chân đập, -
Dam beam
dầm phai, rầm phai, -
Dam buster
bom phá đập, -
Dam buttress
tường chống của đập, -
Dam closure
sự lấp dòng thi công đập, -
Dam concrete
bê tông đập, -
Dam construction
sự xây dựng đập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.