- Từ điển Anh - Việt
Derrick
Nghe phát âmMục lục |
/'derik/
Thông dụng
Danh từ
Cần trục to
Giàn trên giếng dầu hoặc lỗ khoan để đỡ máy khoan; giàn khoan
Chuyên ngành
Xây dựng
cần trục đeric
chòi khoan
đeric
đêric
Kỹ thuật chung
cần cẩu
cần trục
- A derrick
- cần trục kiểu chữ A
- cargo derrick
- cần trục hàng (tải trọng)
- Crane, Derrick
- cần trục cần cố định
- Derrick (crane)
- Cần trục Derrick
- Derrick (derrickcrane)
- Cần trục Derrick
- derrick boast
- cần trục nổi
- derrick boast
- cần trục trên phao
- derrick crane
- cần trục deric
- derrick crane
- cần trục tháp
- derrick crane
- cần trục tháp khoan
- derrick rope
- cáp cần trục
- stiff leg derrick crane
- cần trục kiểu buồm-tay với thanh giằng
Kinh tế
cần cẩu hình tháp
Địa chất
chòi khoan, tháp khoan
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Derrick-man
thợ trên cao, -
Derrick (crane)
cần trục derrick, -
Derrick (derrickcrane)
cần trục derrick, -
Derrick and hand stone rockfill dam
đập đá xây khan, đập đá xây không vữa, -
Derrick boast
cần trục nổi, cần trục trên phao, -
Derrick boat
đeric nổi, -
Derrick brace
trụ chống tháp khoan, -
Derrick car
toa cần trục, -
Derrick cellar
hố dưới giàn khoan, hố dưới tháp khoan, -
Derrick crane
cần trục deric, cần trục tháp khoan, cẩu trục đeric, đeric, cần trục tháp, Địa chất: cần... -
Derrick crown
khung đỉnh tháp khoan, đỉnh tháp khoan, -
Derrick drill
khoan quan, khoan cáp, -
Derrick floor
sàn khoan, -
Derrick foundation
móng tháp khoan, -
Derrick girt
thanh giằng tháp khoan, -
Derrick grillage
bệ tháp khoan, -
Derrick heel pin
chốt ngăn chân cầu, -
Derrick kingpost
trụ đỡ tháp khoan, trụ giàn, -
Derrick leg
đế cần cẩu, -
Derrick man
thợ trên cao (khoan),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.