- Từ điển Anh - Việt
Disdainful
Nghe phát âmMục lục |
/dis´deinful/
Thông dụng
Tính từ
Có thái độ khinh thị; khinh người, khinh khỉnh
Có thái độ không thèm (làm gì...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aloof , antipathetic , arrogant , averse , cavalier , contemning , contemptuous , cool , derisive , despising , egotistic , haughty , high-and-mighty * , hoity-toity * , indifferent , insolent , lordly , overbearing , proud , rejecting , repudiating , scouting , sneering , snooty * , supercilious , superior , toplofty , unsympathetic , uppity * , scornful , contumelious
Từ trái nghĩa
adjective
- esteemable , favoring , loving , praising , respectful
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disdainfully
Phó từ: khinh khỉnh, miệt thị, he glanced disdainfully at everyone in this room, hắn liếc nhìn mọi người... -
Disdainfulness
/ dis´deinfulnis /, danh từ, -
Disdiaclast
chất khúc xạ kép (củacơ), -
Disdrometer
máy đo mưa disdrometer, -
Disease
/ di'zi:z /, Danh từ: căn bệnh, bệnh tật, (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...),Disease due to vibration effect
bệnh run tay (packingson),Disease fungus
nấm gây bệnh,Disease of adaptation
bệnh thích ứng,Disease of capitalism
bệnh tư bản chủ nghĩa,Diseased
/ di´zi:zd /, Tính từ: mắc bệnh, đau ốm, (nghĩa bóng) không khoẻ mạnh, bệnh hoạn, đồi bại,...Diseases
,Diseases ducuments shelf
gía sách để hồ sơ bệnh án,Diseconomics of growth
những điểm bất lợi của việc tăng trưởng,Diseconomies of growth
bất kinh tế do tăng trưởng,Diseconomies of large-scale production
bất kinh tế sản xuất quy mô lớn,Diseconomies of scale
giảm hiệu quả kinh tế do mở rộng quy mô,Diseconomy
gia tăng phí tổn (tăng sản phẩm thu), sự không kinh tế,Disedged
bị trơ, bị tù, nhụt, đã cùn,Disembark
/ ¸disim´ba:k /, Ngoại động từ: cho (hành khách) lên bờ, cho lên bộ; bốc dỡ (hàng...) lên bờ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.