- Từ điển Anh - Việt
Divinity
Nghe phát âmMục lục |
/di´viniti/
Thông dụng
Danh từ
Tính thần thánh
Thần thánh
- the Divinity
- đức Chúa
Người đáng tôn sùng, người được tôn sùng
Khoa thần học (ở trường đại học)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- celestial , deity , genius , god , goddess , godhead , godhood , godliness , godship , guardian spirit , higher power , holiness , lord , prime mover , sanctity , spirit , religion , theology
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Divinization
Danh từ: sự thần thánh hoá, sự phong thần, -
Divinize
/ ´divi¸naiz /, ngoại động từ, thần thánh hoá, phong thần, -
Divinyl
đivinil, -
Divisibility
Danh từ: tính chia hết, -
Divisibility closure operation
phép đóng chia được, -
Divisibility of money
tính khả phân của tiền tệ, -
Divisible
/ di'vizəbl /, Tính từ: có thể chia được, (toán học) có thể chia hết; chia hết cho, Toán... -
Divisible L/C
tín dụng chia nhỏ, -
Divisible by an integer
chia hết cho một số nguyên, -
Divisible contract
hợp đồng có thể phân chia, -
Divisible element
phần tử chia được, -
Divisible group
nhóm chia được, nhóm chia vô hạn, nhóm đầy đủ, -
Divisible letter of credit
thư tín dụng chia nhỏ, -
Division
bre & name / dɪ'vɪʒn /, Danh từ: sự chia; sự phân chia, (toán học) phép chia, sự chia rẽ, sự... -
Division-bell
Danh từ: chuông báo hiệu sắp có cuộc biểu quyết, -
Division (of a scale)
sự phân chia thang biểu, -
Division (of discharge)
sự phân bố lưu lượng, -
Division (of labour)
sự phân công lao động, -
Division (vs)
phép chia, -
Division algorithm
thuật toán chia,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.